Mẫu xe suzuki ertiga MPV 7 chỗ này là dòng xe bán rẻ nhất trong phân khúc. Hiện nay là 1 trong 2 dòng xe chủ lực của Suzuki tại Việt Nam, xe được nhập khẩu từ Indonesia, sau đây là thông tin và giá xe suzuki ertiga. Bạn có thể tham khảo ở phần bên dưới.
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Suzuki Ertiga 2021 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
1. Ngoại thất
1.1. Kích thước, trọng lượng
Suzuki Ertiga sở hữu kích thước tổng thể, dài x rộng x cao lần lượt 4.395 x 1.735 x 1.690 mm; chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.740 mm; khoảng sáng gầm 180 mm.
So với các mẫu xe cùng phân khúc, kích thước của xe có phần nhỏ gọn khi khiêm tốn hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc MPV cỡ nhỏ như Mitsubishi Xpander hay Toyota Rush. Với kích thước nhỏ gọn, mẫu xe có thể di chuyển dễ dàng hơn trong phố đông hoặc các cung đường đô thị chật hẹp.
1.2. Khung gầm, hệ thống treo
Xe sở hữu cùng hệ thống treo trước kiểu Macpherson, treo sau kiểu thanh xoắn với lò xo cuộn. Đây là hệ thống treo phổ biến không chỉ ở những mẫu xe MPV cùng phân khúc như: Kia Rondo, Suzuki XL7… mà còn ở nhiều mẫu xe đô thị khác như: Corolla Cross, Mazda CX-30, MG-ZS, Ford EcoSport…
Ngoài ra, Ertiga còn được Suzuki trang bị khung gầm HearTect mới, không những giúp cho chiếc xe đầm chắc, cứng vững, an toàn, giảm tiếng ồn… mà còn giảm đáng kể trọng lượng, đem lại tỷ số công suất trên trọng lượng tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Suzuki trang bị cho mẫu xe đa dụng hệ thống phanh trước đĩa thông gió và phanh sau tang trống.
1.3. Đầu xe
Nếu xét trong cùng phân khúc, ngoại hình của Ertiga không quá nổi trội so với đối thủ nhưng sự thực dụng là điều mà hãng xe Nhật muốn hướng đến.
Trên Ertiga phiên bản mới, mặt ca-lăng được thiết kế là các thanh ngang mạ crom đứt khúc tạo nên sự khỏe khoắn và có tính thẩm mỹ cao. Cụm đèn pha được thiết kế lại trông khá hiện đại sử dụng bóng chiếu Halogen Projector. Hốc đèn sương mù cũng được làm lại trông góc cạnh hơn, hơi đáng tiếc là đèn sương mù sẽ chỉ có ở bản Sport còn bản 5MT sẽ không có.
Phần nắp capo được sở hữu những đường dập nổi khá thể thao. Có thể nói phần đầu xe của Suzuki Ertiga đem lại vẻ ngoài trầm tính như một người đàn ông nhưng vẫn có những nét ấn tượng, trẻ trung
1.4. Thân xe
Phần thân xe được thiết kế với những đường gân nổi năng động không chỉ có tác dụng thẩm mỹ, mà còn cấu tạo hấp thụ lực tác động giúp giảm nhẹ chấn thương cho người đi độ nếu xảy ra va chạm. Xe sở hữu cửa kính có kích thước lớn, các trụ B, C, D được sơn đen, đặc biệt trụ D được vuốt, kéo dài về phía sau.
Gương xe được thiết kế khá trung tính và có chỉnh điện, trên bản Sport còn được trang bị thêm tính năng gập điện và tích hợp đèn xi-nhan. Một điểm khác biệt nữa ở 2 phiên bản là ở tay nắm cửa, ở bản Sport thì tay nắm cửa sẽ được ốp mạ crom và có nút bấm mở cửa, trong khi đó bản 5MT sẽ chỉ là tay nắm cửa thường màu cùng thân xe.
1.5. Đuôi xe
Ertiga sở hữu thiết kế phần đuôi xe khá tương đầu với mẫu xe anh em XL7 cùng tới từ hãng xe Nhật Bản. Những khối gồ ở đuôi xe tạo sự năng động, trẻ trung và khỏe khoắn hơn cho mẫu xe.
Cụm đèn hậu được thiết kế theo hình chữ L sử dụng công nghệ LED, hai bên đèn nối liền bằng một thanh ngang mạ crom. Bên trên có đèn phanh trên cao, phía dưới trang bị đầy đủ Camera lùi lẫn cảm biến đỗ xe. Cốp để hành lý mở bằng tay có độ mở lớn với chiều cao hơn 1,8m.
1.6. Thiết kế mâm, lốp
Cả hai phiên bản của Suzuki Ertiga đều được trang bị bộ mâm hợp kim có kích thước 15 inch và sử dụng bộ lốp 185/65R15. Điểm khác biệt duy nhất là về họa tiết thiết kế của La-zăng, ở bản MT sẽ là kiểu La-zăng đa chấu, còn ở bản Sport sẽ là La-zăng 6 chấu được mài bóng.
2. Nội thất
2.1. Khoang lái
Khoang lái của Suzuki Ertiga có thể xem là một điểm cộng bởi cách sắp xếp cân đối, khá hiện đại. Một số nét tươi mới so với đời trước như các chi tiết giả gỗ hoặc kim loại màu bạc.
Vô lăng 3 chấu được thiết kế D-Cut trông rất thể thao, chất liệu sẽ là da ở bản Sport và Urethane ở bản 5MT; ngoài ra ở bản Sport sẽ được trang bị thêm các nút bấm điều chỉnh loa, âm lượng. Phía sau là bảng đồng hồ với 2 đồng hồ Analog kết hợp cùng 1 màn hình hiển thị thông tin hỗ trợ lái. Nút bấm khởi động sẽ được trang bị ở bản Sport.
Chính giữa là màn hình giải trí với đầy đủ kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto… Ở bản 5MT sẽ chỉ là màn hình 7 inch, còn bản Sport sẽ là màn hình có kích thước lên tới 10 inch – lớn nhất trong phân khúc xe MPV cỡ nhỏ. Phía dưới sẽ là cụm nút điều chỉnh hệ thống điều hòa cơ ở bản MT và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng ở bản Sport.
Khu vực cần số của Ertiga sẽ được bố trí thêm hộc đựng chai nước, vị trí để điện thoại cùng cổng sạc USB, cổng sạc 12v. Phanh tay của xe vẫn sẽ là phanh tay cơ chứ không phải phanh tay điện tử. Một điểm trừ của xe là không có bệ tỳ tay cho ghế lái.
2.2. Hệ thống ghế
Cấu hình chỗ ngồi trên Ertiga sẽ là 7 chỗ ngồi cùng 3 hàng ghế. Cả 2 phiên bản đều được trang bị hệ thống ghế bọc nỉ với không gian giữa các hàng ghế khá rộng và thoải mái. Hàng ghế thứ hai còn có khả năng trượt lên xuống để chia sẻ không gian với hàng ghế thứ 3 với mức trượt lên tới 240 mm.
Ngoài ra, Ertiga còn được trang bị ghế trẻ em ISOFIX cho các gia đình có con nhỏ. Hàng ghế thứ 3 có thể gập phẳng để tạo thêm không gian để hành lý. Bệ tỳ tay hàng ghế thứ hai sẽ chỉ được trang bị trên bản Sport.
2.3. Chi tiết nội thất khác
Khoang hành lý của Ertiga rộng tới 199 lít, nếu cần không gian để đồ lớn hơn thì có thể gập hàng ghế thứ 3 và thứ 2, dung tích sẽ tăng thêm lần lượt 550 lít và 803 lít. Một số chi tiết nội thất khác có thể kể đến cửa kính chỉnh điện, hệ thống 6 loa, cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 và 3, hộc đựng chai nước, đựng đồ ở khắp trong xe…
3. Động cơ và hộp số
Ở thế hệ Ertiga mới, động cơ 1,5 lít thay cho loại 1,4 lít trước đó. Công suất tăng thêm gần 10 mã lực (tức đạt 103Hp), sức kéo cũng tăng thêm 8 Nm giá trị mô-men xoắn (tức đạt 138Nm). Khả năng vận hành của xe vì thế năng động hơn. Vô-lăng trợ lực điện khá nhẹ kèm bán kính vòng quay 5,2 m, việc xoay trở trong phố đông khá dễ dàng.
Bản 5MT sẽ sử dụng hộp số tay 5 cấp, còn bản Sport sẽ sử dụng hộp số tự động 4 cấp.
4. Trang bị an toàn
Suzuki Ertiga đạt tiêu chuẩn 4 sao của ASEAN NCAP với rất nhiều công nghệ an toàn, có thể kể đến: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Thanh gia cố bên hông xe, Cảm biến lùi, 2 túi khí… Trên phiên bản Sport còn được trang bị thêm: Hỗ trợ lực phanh (BA), Cân bằng điện tử (ESP), Kiểm soát lực kéo (Traction Control), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC)…
Điểm đáng tiếc duy nhất là xe chưa trang bị Cruise Control giống như trên mẫu xe đối thủ: Mitsubishi Xpander.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơK15B
- Dung tích (cc)1.462
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)103/6.000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)138/4.400
- Hộp số5MT
- Hệ dẫn động2WD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,11
- Kích thước/trọng lượng
- Thể tích khoang hành lý (lít)803
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
- Trọng lượng bản thân (kg)1.115
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.695
- Lốp, la-zăng185/65 R14 + mâm đúc hợp kim
- Số chỗ7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.395 x 1.735 x 1.690
- Chiều dài cơ sở (mm)2.740
- Khoảng sáng gầm (mm)180
- Bán kính vòng quay (mm)5,2
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trướcMacPherson với lò xo cuộn
- Treo sauThanh xoắn với lò xo cuộn
- Phanh trướcĐĩa thông gió
- Phanh sauTang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xaHalogen Projector và phản quang đa chiều
- Đèn chiếu gầnĐèn Projector
- Đèn pha tự động bật/tắtKhông
- Đèn pha tự động xa/gầnKhông
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuKhông
- Đèn hậuCụm đèn hậu LED
- Đèn phanh trên caoCó
- Gương chiếu hậuCó chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậuCó
- Gạt mưa tự độngKhông
- Ăng ten vây cáKhông
- Cốp đóng/mở điệnKhông
- Mở cốp rảnh tayKhông
- Nội thất
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiGập 60:40
- Hàng ghế thứ baGập 50:50
- Chìa khoá thông minhCó
- Khởi động nút bấmCó
- Điều hoàCó
- Cửa gió hàng ghế sauCó
- Cửa sổ trờiKhông
- Cửa sổ trời toàn cảnhKhông
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngKhông
- Tựa tay hàng ghế trướcKhông
- Tựa tay hàng ghế sauKhông
- Màn hình trung tâmCảm ứng 7 inch
- Kết nối Apple CarPlayCó
- Kết nối Android AutoCó
- Ra lệnh giọng nóiKhông
- Đàm thoại rảnh tayCó
- Kết nối WiFiKhông
- Kết nối AUXCó
- Kết nối USBCó
- Kết nối BluetoothCó
- Radio AM/FMCó
- Sạc không dâyKhông
- Chất liệu bọc ghếNỉ
- Massage ghế láiKhông
- Ghế phụ chỉnh điệnKhông
- Massage ghế phụKhông
- Thông gió (làm mát) ghế láiKhông
- Thông gió (làm mát) ghế phụKhông
- Sưởi ấm ghế láiKhông
- Sưởi ấm ghế phụKhông
- Bảng đồng hồ tài xếanalog
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngCó
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngVô lăng trợ lực điện
- Nhiều chế độ láiCó
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngKhông
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)Không
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)Không
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)Không
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuaKhông
- Kiểm soát gia tốcKhông
- Phanh tay điện tửKhông
- Giữ phanh tự độngKhông
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)Không
- Công nghệ an toàn
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)Không
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)Không
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcKhông
- Hỗ trợ đổ đèoKhông
- Cảnh báo điểm mùKhông
- Cảm biến lùiKhông
- Camera lùiCó
- Camera 360 độKhông
- Camera quan sát điểm mùKhông
- Cảnh báo chệch làn đườngKhông
- Hỗ trợ giữ lànKhông
- Số túi khí2
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmKhông
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có
- Cảnh báo tài xế buồn ngủKhông
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
- Móc ghế an toàn cho trẻ em IsofixCó