Dưới đây là thông tin về mẫu xe Toyota Cross mới nhất, với thiết kế kiểu dáng đẹp mắt sang trọng khiến nhiều khách hàng quan tâm đến, nhưng giá thành cao hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc, bạn có thể tham khảo ở phần bên dưới để viết thêm chi tiết.
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Toyota Corolla Cross 2021 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
1. Ngoại thất
1.1. Kích thước, trọng lượng
Kích thước Corolla Cross nằm giữa phân khúc gầm cao cỡ B và C, với dài, rộng, cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm). Chiều dài cơ sở của xe là 2.640 mm, lớn hơn mẫu xe hạng B lớn nhất là Honda HR-V 30 mm nhưng nhỏ hơn mẫu xe hạng C nhỏ nhất là Hyundai Tuson 30 mm. Bán kính quay vòng 5,2 m và dung tích hành lý 440 lít, Corolla Cross đang thể hiện ưu thế với đối thủ hạng B nhưng thua thiệt một chút về không gian so với mẫu hạng C…..
Tuy có kích thước lớn nhưng xe lại có khoảng sáng gầm khiêm tốn, chỉ 161 mm, thấp hơn so với cả phân khúc B và C. Các đối thủ như Mazda CX-30, Peugeot 2008 đều có khoảng sáng từ 175 mm trở lên.
1.2. Khung gầm, hệ thống treo
Corolla Cross 2021 sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson với thanh cân bằng khá phổ biến, tuy nhiên hệ thống treo sau là bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng. Đây cũng là hệ thống treo đang được sử dụng trên mẫu xe Kia Seltos. Phanh xe sử dụng ở cả trước và sau đều là dạng phanh đĩa.
1.3. Đầu xe
Toyota Corolla Cross được coi là sản phẩm chủ lực mới của hãng xe Nhật mang thiết kế hiện đại và khá trẻ trung. Chiếc xe được tạo hình giống RAV4, mẫu crossover cỡ C bán chạy nhất của Toyota trên thế giới, nhưng được thiết kế mượt mà ở cụm đèn và bo tròn một số chi tiết.
Đầu xe sở hữu một thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước. Cụm lưới tản nhiệt hình thang được thiết kế khá theo phong cách trẻ trung đi cùng với những mảng gồ cao ở đầu xe tạo cảm giác cơ bắp, khỏe khoắn.
Trên bản 1.8V và 1.8HV, phần đầu xe sẽ có thêm những chi tiết thêm những chi tiết được mạ crom sáng bóng, đi kèm với đó là toàn bộ hệ thống đèn chiếu sáng phía trước đều sử dụng công nghệ LED, cũng như được trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại như: Tự động điều chỉnh góc chiếu, tự động chiếu sáng… Trong khi đó ở bản 1.8G sẽ chỉ là đèn bóng Halogen.
1.4. Đuôi xe
Ở phần đuôi của Toyota Corolla Cross thì được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED. Xe có ăng-ten kiểu vây cá mập cùng cánh lướt gió phía trên đi kèm với đèn báo phanh trên cao. Ngoài ra Corolla Cross cũng được trang bị đầy đủ camera lùi và hệ thống cảm biến phía sau xe.
1.5. Gương, cửa
Gương chiếu hậu của Corolla Cross khá lớn với đầy đủ công nghệ tiện nghi như gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. Một điểm cộng nữa là gương xe được đặt ở vị trí cánh cửa thay vì ở góc chữ A như đối thủ Kia Seltos, nhờ vậy tầm quan sát của lái xe rộng hơn.
Tay nắm cửa của Corolla Cross chỉ được sơn cùng màu xe chứ không mạ crom. Tuy nhiên cánh cửa lại được trang bị ốp phía dưới giúp che chắn cho phần babule khỏi bị bắn bẩn khi xe đi vào các cung đường bùn đất.
1.6. Thiết kế mâm, lốp
Corolla Cross được trang bị bộ mâm hợp kim với thiết kế 5 chấu kép vô cùng đẹp mắt, trẻ trung và thể thao. Ở phiên bản 1.8G thì xe trang bị bộ mâm 17 inch cùng lốp 215/60R17. Trong khí đó, ở phiên bản 1.8V và 1.8HV là bộ mâm 18 inch cùng lốp 225/50R18.
2. Nội thất
2.1. Khoang lái
Khoang lái không tạo nhiều ngạc nhiên như ngoại thất mà được bố trí quen thuộc như các dòng xe khác của Toyota. Tuy nhiên, một điểm cộng là nội thất của Corolla Cross được bọc da ở khu vực bảng táp-lô hay ở cánh cửa.
Xe được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, trợ lực điện có thể điều chỉnh 4 hướng với đầy đủ hệ thống nút bấm điều chỉnh menu, hệ thống loa, đàm thoại rảnh tay, Cruise Control… Bảng đồng hồ được thiết kế dạng kỹ thuật số vô cùng đẹp mắt. Phía dưới vô lăng và bảng đồng hồ là nút khởi động Start/Stop sử dụng cùng chìa khóa thông minh.
Chính giữa là màn hình giải trí cảm ứng với kích thước 7 inch trên bản 1.8G, 9 inch trên bản 1.8V và 1.8HV. Màn hình hiển thị sắc nét với đầy đủ chức năng xem camera, nghe nhạc, nghe Radio, kết nối Apple Carplay, Android Auto… Phía dưới là cụm điều chỉnh hệ thống điều hòa tự động 1 vùng trên bản 1.8G và 2 vùng trên bản 1.8V, 1.8HV.
Khu vực cần số được trang bị thêm hệ thống nút chuyển đổi chế độ lái, nút hỗ trợ cân bằng điện tử… Xe có được trang bị hộc để đồ tỳ tay cho khoang lái có kích thước khá lớn và có thể trượt ra vào.
2.2. Hệ thống ghế
Cả ba phiên bản của Corolla Cross đều được trang bị ghế bọc da vô cùng sang trọng. Hàng ghế bên trên được thiết kế ôm hơn, tăng thêm sự thoải mái cho người lái và hành khách. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách phía trước thì chỉnh cơ 4 hướng.
Hàng ghế thứ hai có khoảng cách khá tốt so với hàng ghế thứ nhất, điều này giúp người ngồi có một không gian rộng rãi thoải mái nhất. Hàng ghế sau có thể điều chỉnh độ ngả của ghế cũng như được trang bị đầy đủ bệ tỳ tay có khay đựng cốc, các hộc để đồ, cửa gió điều hòa riêng, cổng sạc USB…
2.3. Chi tiết nội thất khác
Một số chi tiết nội thất nổi bật khác trên chiếc Corolla Cross có thể kể đến như hệ thống cửa kính một chạm ở tất cả các ghế, hệ thống 6 loa trên xe, cửa sổ trời ở phiên bản 1.8V và 1.8HV.
Khoang chứa đồ của Corolla Cross khá lớn, dung tích chứa lên tới 440 lít. Ngoài ra, khi cần không gian chứa đồ lớn hơn, bạn cũng có thể gập hàng ghế thứ hai xuống tăng thêm diện tích.
3. Động cơ và hộp số
Mẫu Corolla Cross có ba phiên bản 1.8G, 1.8V và 1.8HV với điểm đáng chú ý là mẫu 1.8HV trang bị động cơ Hybrid, lần đầu được Toyota sử dụng tại Việt Nam. Với dung tích bình nhiên liệu cho bản 1.8HV chỉ 36 lít, tương đương một mẫu xe cỡ A như Kia Moring, thậm chí nhỏ hơn cả Hyundai Grand i10 (47 lít), đây hứa hẹn sẽ là mẫu xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Hãng công bố bản hybrid tiêu thụ 4,2 lít/100 km đường hỗn hợp.
Cả ba bản đều trang bị động cơ 1.8 với bốn xi-lanh thẳng hàng (I4), dẫn động cầu trước cho ra công suất 138 mã lực và mô-men xoắn 172 Nm. Bản 1.8HV kết hợp hai máy, máy xăng 1.8 công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 142 Nm; mô tơ điện tạo ra 71 mã lực và 163 Nm. Hộp số tự động vô cấp trên cả ba bản.
4. Trang bị an toàn
Bản 1.8G trang bị hệ thống an toàn tiêu chuẩn như bảy túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp.
Hai bản cao cấp hơn được trang bị thêm gói Toyota Safety Sense cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình và điều chỉnh đèn pha tự động. Đây cũng là lần đầu hãng trang bị nhiều tính năng an toàn trên một mẫu xe phổ thông tại Việt Nam.
5. Khả năng vận hành
Do được trang bị vô lăng trợ lực điện, Toyota Corolla Cross cho cảm giác lái nhẹ nhàng khi đi trong đường phố nhưng vẫn rất đầm chắc trên những cung đường xa lộ. Một điểm cộng nữa là số vòng quay vô lăng từ khóa trái sang khóa phải của xe chỉ ở mức 2,7 vòng, điều này giúp cho xe dễ dàng di chuyển, luồn lách ở các ngã rẽ trên các cung đường phố hoặc các đoạn đường có nhiều khúc cua.
Với hệ thống treo kiểu Macpherson phía trước và dầm xoắn phía sau, xe cho khả năng vận hành một cách êm ái khi di chuyển tốc độ thấp trong đô thị cũng như đem lại sự cân bằng khi di chuyển tốc độ cao. Ngoài ra, hộp số CVT vô cấp của Corolla Cross hoạt động một cách vô cùng mượt mà và nhẹ nhàng trong mọi tình huống, mọi dải tốc độ dù là di chuyển ở tốc độ thấp, tốc độ cao hay thốc ga tăng tốc.
Theo công bố của nhà sản xuất, phiên bản 1.8G và 1.8V có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức 6 lít/100 km đường ngoài đô thị, 10-11 lít/100 km đường đô thị và gần 8 lít/100 km đường kết hợp. Đối với bản 1.8HV, mức tiêu thụ nhiên liệu còn ấn tượng hơn: 4.5 lít/100 km đường ngoài đô thị, 3.7 lít/100 km đường đô thị và 4.2 lít/100 km đường kết hợp. Đây là một mức tiêu thụ cực kỳ tiết kiệm nhờ vào động cơ điện có công suất lên tới 72 mã lực giúp tiết kiệm đến 40% nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ2ZR-FE
- Dung tích (cc)1.798
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)138/6400
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)172/4000
- Hộp sốSố tự động vô cấp/ CVT
- Hệ dẫn độngCầu trước/ FWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4460x1825x1620
- Chiều dài cơ sở (mm)2.640
- Khoảng sáng gầm (mm)161
- Bán kính vòng quay (mm)5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít)440
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)47
- Trọng lượng bản thân (kg)1.360
- Trọng lượng toàn tải (kg)1.815
- Lốp, la-zăng215/60R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trướcMacPherson với thanh cân bằng
- Treo sauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauĐĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn ban ngàyHalogen
- Đèn pha tự động bật/tắtCó
- Đèn pha tự động xa/gầnKhông
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuKhông
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoCó
- Gương chiếu hậugập điện tự động/chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậuKhông
- Gạt mưa tự độngKhông
- Ăng ten vây cáCó
- Cốp đóng/mở điệnKhông
- Mở cốp rảnh tayKhông
- Nội thất
- Cửa sổ trờiKhông
- Cửa sổ trời toàn cảnhKhông
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngKhông
- Tựa tay hàng ghế trướcCó
- Tựa tay hàng ghế sauKhông
- Màn hình trung tâmCảm ứng 7 inch
- Kết nối Apple CarPlayCó
- Kết nối Android AutoCó
- Ra lệnh giọng nóiCó
- Đàm thoại rảnh tayCó
- Hệ thống loa6
- Kết nối WiFiCó
- Kết nối AUXKhông
- Kết nối USBCó
- Kết nối BluetoothCó
- Radio AM/FMKhông
- Sạc không dâyKhông
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điện8 hướng
- Nhớ vị trí ghế láiKhông
- Massage ghế láiKhông
- Massage ghế phụKhông
- Thông gió (làm mát) ghế láiKhông
- Thông gió (làm mát) ghế phụKhông
- Sưởi ấm ghế láiKhông
- Sưởi ấm ghế phụKhông
- Bảng đồng hồ tài xếKỹ thuật số
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngCó
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiGập 60:40, ngả lưng ghế
- Chìa khoá thông minhCó
- Khởi động nút bấmCó
- Điều hoàTự động
- Cửa gió hàng ghế sauCó
- Cửa kính một chạmTất cả các ghế
- Hỗ trợ vận hành
- Nhiều chế độ láiKhông
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngKhông
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)Có
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)Không
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)Không
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuaKhông
- Kiểm soát gia tốcKhông
- Phanh tay điện tửCó
- Giữ phanh tự độngKhông
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)Không
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Công nghệ an toàn
- Cảnh báo chệch làn đườngKhông
- Hỗ trợ giữ lànKhông
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmKhông
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông
- Cảnh báo tài xế buồn ngủKhông
- Móc ghế an toàn cho trẻ em IsofixKhông
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)Có
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó
- Hỗ trợ đổ đèoKhông
- Cảnh báo điểm mùKhông
- Cảm biến lùiCó
- Camera lùiCó
- Camera 360 độKhông
- Camera quan sát điểm mùKhông
- Số túi khí7