Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross: Kích thước, Động Cơ & An Toàn

Cập nhật thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross thế hệ mới 2022. Toyota Corolla Cross hiện đang là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Hiện tại, giá xe niêm yết ở mức 720 – 918 triệu đồng tùy phiên bản.

 

Giá xe Toyota Cross 2022 màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn 8 triệu đồng so với 6 màu còn lại

 

Toyota Corolla Cross 2022 là một trong những chiếc xe mới của hãng xe Toyota. Tuy là tân binh nhưng Cross 2022 đã và đang làm điên đảo thị trường bởi những gì mà nó mang lại.

 

Danh mục bài viết

Giá xe Toyota Corolla Cross mới nhất tháng 10/2021

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 được bán ra chính hãng tại Việt Nam với 3 phiên bản Corolla Cross 1.8G, Corolla Cross 1.8V và Corolla Cross 1.8HV Hybrid. 

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022
Phiên bảnCorolla Cross 1.8GCorolla Cross 1.8V
Corolla Cross 1.8HV
Số chỗ ngồi5 chỗ5 chỗ5 chỗ
Kiểu dángSUVSUVSUV
Nhiên liệuXăngXăngXăng + Điện
Xuất xứThái LanThái LanThái Lan

 

Tháng này, Toyota Việt Nam bán xe Corolla Cross với giá chính thức như sau:

 

Phiên bảnGiá xe niêm yết
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai)918.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác)910.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai)828.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác)820.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai)728.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác)720.000.000

Lưu ý: Giá xe bên trên chưa bao gồm phí lăn bánh. 

 

Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Cross 2022 sẽ được cộng thêm các khoản bao gồm: lệ phí trước bạ (10-12% cho xe nhập khẩu CBU), phí biển, phí đăng kiểm, đường bộ và các chi phí dịch vụ khác. Để có thông tin chi tiết cũng như tư vấn về thủ tục trả góp, xin vui lòng liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam

 

Tham khảo giá lăn bánh: Toyota Corolla Cross

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross: Kích thước

 

Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 2022 là bao nhiêu?

 

Kích thước của xe Corolla Cross chỉ tương đương với Hyundai Tucson và kém hơn một chút so với Mazda CX5 và Honda CRV. Corolla Cross Hybrid sử dụng kết hợp cả khối động cơ xăng và motor điện cho công suất và moment rất lớn khi cần sức mạnh.

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 – Kích thước
Chi tiết thông số xe Corolla CrossCorolla Cross 1.8GCorolla Cross 1.8V
Corolla Cross 1.8HV
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4460 x 1825 x16204460 x 1825 x16204460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm)264026402640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)1560/15701560/15701560/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)161161161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.25.25.2
Trọng lượng không tải (kg)136013601410
Trọng lượng toàn tải (kg)181518151850
Dung tích bình nhiên liệu (L)474736
Dung tích khoang hành lý (L)440440440
Hệ thống treo
TrướcMacpherson với thanh cân bằngMacpherson với thanh cân bằng
Macpherson với thanh cân bằng
SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằngBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Khung xe TNGATNGATNGA
Hệ thống lái Trợ lực điện/ElectricTrợ lực điện/Electric
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe
Loại vànhHợp kim/AlloyHợp kim/AlloyHợp kim/Alloy
Kích thước lốp215/60R17225/50R18225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép T155/70D17Vành thép T155/70D18
Vành thép T155/70D19
Phanh
TrướcĐĩaĐĩaĐĩa
SauĐĩaĐĩaĐĩa

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross: Ngoại thất

 

Ngoại thất Toyota Cross 2022

 

Ngoại thất trên Corolla Cross được tích hợp những tính năng rất cao cấp hiện nay mà các dòng xe Toyota thời điểm hiện tại chưa được tích hợp. Tuy là phiên bản SUV hóa của Toyota Altis nhưng thiết kế ngoại hình của Corolla Cross lại không có điểm nào giống với chiếc sedan hạng C. Toyota Corolla Cross 2022 được xây dựng trên nền tảng TNGA-C, tương tự Corolla và C-HR.

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 – Ngoại thất
Chi tiết thông số xe Corolla CrossCorolla Cross 1.8GCorolla Cross 1.8V
Corolla Cross 1.8HV
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gầnHALOGENLEDLED
Đèn chiếu xaHALOGENLEDLED
Đèn chiếu sáng ban ngàyLEDLEDLED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếuChỉnh cơChỉnh cơChỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LEDLEDLED
Đèn báo phanh trên cao
 LEDLEDLED
Đèn sương mù LEDLEDLED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điệnTự độngTự độngTự động
Cảnh báo điểm mù (BSM)KhôngKhôngCó/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông
Gạt mưa
TrướcThường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gianGạt mưa tự động/Auto
Gạt mưa tự động/Auto
SauGián đoạn/Liên tụcGián đoạn/Liên tụcGián đoạn/Liên tục
Chức năng sấy kính sau
 
Ăng ten Đuôi cáĐuôi cáĐuôi cá
Tay nắm cửa ngoài
 Cùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt trước
 Sơn đenSơn kim loạiSơn kim loại
Thanh đỡ nóc xe Không
Gương chiếu hậu trong
 Chống chói tự độngChống chói tự động
Chống chói tự động
Cửa sổ trời Không

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross: Nội thất

 

Khoang lái Toyota Corolla Cross được thiết kế sang trọng và đẳng cấp

 

Được thiết kế với 5 chỗ ngồi, mẫu Toyota Corolla Cross theo đánh giá của nhiều người thì chiều dài cơ sở 2560mm mang tới một không gian nội thất cơ bản. Vừa đủ để đáp ứng được mọi nhu cầu của người sử dụng. Chứ không phải là quá rộng rãi. 

 

Khoang lái của xe có thiết kế rất hiện đại. Vô lăng lái gọn gàng, nhỏ nhắn và có đôi nét thể thao ấn tượng. Có tích hợp dàn nút bấm, chấu dưới được phủ nhũ bạc vô cùng ấn tượng và đẹp mắt. Ghế da cao cấp với tông màu nâu sang trọng. 

 

Khoang nội thất Toyota Cross 2022 rộng rãi và hiện đại

 

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp người lái tìm được vị trí ngồi thuận tiện nhất. Trong khi ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế sau có thể ngả lưng, tựa tay cùng hộc để cốc cho hành khách. Mang lại tiện nghi thoải mái cho người dùng.

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 – Nội thất
Chi tiết thông số xe Corolla CrossCorolla Cross 1.8GCorolla Cross 1.8V
Corolla Cross 1.8HV
Tay lái
Loại tay lái3 chấu4 chấu5 chấu
Chất liệuDaDaDa
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướng
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồKỹ thuật sốKỹ thuật sốKỹ thuật số
Đèn báo hệ thống HybirdKhôngKhông
Đèn báo chế độ EcoXe Hybrid
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin4.2″ TFT4.2″ TFT7″ TFT
Chất liệu bọc ghế DaDaDa
 
Ghế láiChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trướcChỉnh cơ 4 hướngChỉnh cơ 4 hướngChỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghếGập 60:40, ngả lưng ghế
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùng
Cửa gió sau 
Hệ thống âm thanh
Màn hìnhCảm ứng 7″Cảm ứng 9″Cảm ứng 9″
Số loa666
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Điều khiển giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minhApple Car Play/Android AutoApple Car Play/Android Auto
Apple Car Play/Android Auto

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross: Động cơ

 

Toyota Corolla Cross được trang bị 2 động cơ tùy chọn

 

Về động cơ vận hành, Corolla Cross 2022 có 2 tùy chọn động cơ tại thị trường Thái Lan.

 

  • Đầu tiên là phiên bản máy xăng 2ZR-FBE 1.8L 4 xy-lanh cho công suất 140Hp/6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 172 Nm/4.000 vòng/phút. Đi kèm là hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.
  • Thứ 2 là động cơ lai xăng điện hybrid với động cơ xăng 1.8L (98Hp-142Nm) kết hợp motor điện 600 V sản sinh công suất 72Hp mã lực và mô-men xoắn 163 Nm. Toyota Corolla Cross Hybrid được trang bị hộp số e-CVT.

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 – Động cơ
Chi tiết thông số xe Corolla Cross
 Corolla Cross 1.8GCorolla Cross 1.8V
Corolla Cross 1.8HV
Động cơ xăng
Loại động cơ2ZR-FE2ZR-FE2ZR-FXE
Số xy lanh444
Bố trí xy lanhThẳng hàngThẳng hàng
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)179817981798
Tỉ số nén101013
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tửPhun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệuXăngXăngXăng
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)(103)138/6400(103)138/6400(72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)172/4000172/4000142/3600
Động cơ điện
Công suất tối đaKhôngKhông53 KW
Mô men xoắn tối đaKhôngKhông163Nm
Ắc quy HybridLoạiKhôngKhông
Nickel metal
Chế độ lái KhôngKhông
Lái Eco 3 chế độ (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động
 Dẫn động cầu trước/FWDDẫn động cầu trước/FWD
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVTSố tự động vô cấp/CVT
Số tự động vô cấp/CVT
Tiêu chuẩn khí thải
 Euro 4Euro 4Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)10.310.34.5
Ngoài đô thị (L/100km)6.16.13.7
Kết hợp (L/100km)7.67.64.2

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross: Trang bị an toàn

 

Chìa khóa thông minh giúp ra vào xe tiện lợi hơn

 

Đặc biệt Toyota Corolla Cross 2022 được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense – TSS là một gói an toàn hỗ trợ lái xe an toàn hơn. Các tính năng công nghệ hiện đại này giúp ngăn chặn va chạm và bảo vệ con người.

 

  • PCS (Pre-Collision System) – Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (có hỗ trợ phanh tự động khi người lái không đạp phanh khi gặp chướng ngại vật). Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước – PCS hỗ trợ và tăng cường và chủ động phanh để tránh va chạm và giảm thiểu thiệt hại do va chạm
  • LTA (Lane Tracing Assist) – Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường. LTA được trang bị nhằm hỗ trợ người lái xe giảm căng thẳng, luôn chủ động kiểm soát xe di chuyển đúng làn đường
  • AHB (Automatic High Beam) – Hệ thống đèn pha tự động thích ứng. AHB được trang bị nhằm bảo đảm tầm nhìn cho người lái vào ban đêm, giảm độ chói lóa đối với phương tiện đang tiến tới hoặc phía trước
  • DRCC (Dynamic Radar Cruise Control) – Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động. DRCC được trang bị để cho phép phương tiện của người lái đi theo một chiếc xe phía trướcvới khoảng cách phù hợp (có thể điều chỉnh)

 

Ngoài ra Toyota Corolla Cross 2022 được trang bị vô cùng đầy đủ khi xe được trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống camera 360 độ, cảm biến áp suất lốp, hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, 7 túi khí…. với vô vàn những tính năng an toàn cùng với công nghệ tiên tiến trên mẫu xe Corolla Cross 2022 giúp cho bạn an toàn trên mọi cung đường.

 

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2022 – An ninh và An toàn
Chi tiết thông số xe Corolla CrossCorolla Cross 1.8GCorolla Cross 1.8V
Corolla Cross 1.8HV
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
 
Khóa cửa điện
 
Chức năng khóa cửa từ xa
 
Cửa sổ điều chỉnh điện
 Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹtTất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Hệ thống điều khiển hành trình
 
Hệ thống báo động
 
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
 
Hệ thống an toàn Toyota TSS
Toyota Safety SenseKhôngKhông
Thế hệ 2 (mới nhất)
Cảnh báo tiền va chạmKhông
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)Không
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Không
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)Không
Tính năng an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sauKhông
Camera lùiCó/WithKhôngKhông
Camera 360 độ (PVM)Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Góc trước
Góc sau
7 túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
Loại3 điểm ELR3 điểm ELR3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trướcKhôngCó/With
Dây đai an toànKhôngCó/WithKhông

 

Dù không được hưởng ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ cho xe lắp ráp trong nước như CR-V, CX-5 hay Tucson. Nhưng bù lại Corolla Cross 2022 có lợi thế về giá bán, bản cao cấp nhất cũng chỉ 910 triệu giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận hơn. Trong khi bản thấp nhất có giá bán ngang ngửa giá xe Kia Seltos thuộc phân khúc B.

 

Đuôi xe Toyota Corolla Cross gọn gàng và cứng cáp

 

Toyota Corolla Cross là mẫu xe duy nhất trong phân khúc sử dụng động cơ truyền thống kết hợp động cơ điện hybrid. Không chỉ mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ hơn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể. Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp của bản 1.8HV chỉ 4.2 L/100km, “ăn đứt” mọi đối thủ.

 

Hệ thống thông tin giải trí trên Toyota Corolla Cross cũng không hề thua kém các đối thủ. Đặc biệt, Corolla Cross còn là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị tới 7 túi khí tiêu chuẩn.

Mục nhập này đã được đăng trong Ô tô. Đánh dấu trang permalink.