Cập nhật thông số kỹ thuật Honda City thế hệ mới: Kích thước xe, động cơ, trang bị tiện nghi, ngoại thất, nội thất và hệ thống an toàn được trang bị trên xe. Mời bạn tham khảo bài viết.
Danh mục bài viết
Giá xe Honda City tháng 10/2021
Honda City thế hệ mới phân phối 3 phiên bản tại thị trường Việt Nam bao gồm: 1.5G, 1.5L và 1.5RS với mức giá như sau:
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA CITY MỚI NHẤT | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
Honda City 1.5G | 529.000.000 |
Honda City 1.5L | 569.000.000 |
Honda City 1.5RS | 599.000.000 |
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
Thông số kỹ thuật Honda City: Kích thước
Honda City thế hệ mới sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.553 x 1.748 x 1.467mm. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.600mm, khoảng sáng gầm xe đạt 134mm. Cụ thể như sau:
Danh mục | Honda City 1.5G | Honda City 1.5L | Honda City 1.5RS |
Dài x Rộng x Cao | 4.553 x 1.748 x 1.467mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.600mm | ||
Khoảng sáng gầm cao | 134mm |
Thông số kỹ thuật Honda City: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất của xe Honda City khá phong phú và hiện đại, giữa các trang bị cũng có đôi chút khác biệt do giá xe có chênh lệch nhau. Ví dụ, đèn pha LED chỉ được trang bị trên bản Honda City 1.5RS, riêng 2 bản còn lại sẽ sử dụng đèn pha Halogen/Projector. Cụ thể như sau:
Trang bị ngoại thất Honda City | |||
Danh mục | Honda City 1.5G | Honda City 1.5L | Honda City 1.5RS |
Đèn pha | Halogen / Projector | Halogen / Projector | LED |
Đèn hậu | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | |||
Đèn sương mù | Không có | LED | |
Đèn phanh phía sau | LED | ||
Tay nắm cửa | – | Mạ Crom | – |
Vay cá mập | Có | ||
Lazang (Mâm xe) | 15 Inch | 16 Inch |
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Nội thất
Khoang nội thất của Honda City thế hệ mới được đánh giá rất cao về mặt thiết kế. Bên cạnh đó, phiên bản Honda City tiêu chuẩn cũng mang đến sự tiện nghi hiện đại cho người dùng với: màn hình cảm ứng 8.8 inch, vô lăng 3 chấu tích hợp phím bấm, đàm thoại rảnh tay, kết nối điện thoại thông minh, tuy nhiên ghế ngồi chỉ được bọc nỉ. 2 phiên bản còn lại sẽ cao cấp hơn và trang bị nhiều tiện nghi hơn, cụ thể như sau:
Trang bị nội thất Honda City | |||
Danh mục | Honda City 1.5G | Honda City 1.5L | Honda City 1.5RS |
Đồng hồ | Analog | ||
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ | Da, da lộn, nỉ | |
Chất liệu vô lăng | Nhựa | Da | |
Khởi động xe từ xa | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Tay nắm cửa cảm biến | Không | Có | |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | ||
Kết nối thông minh | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối Bluetooth/USB/AM/FM | |||
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | |
Nguồn sạc | 3 | 5 | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Honda City: Động cơ
Về động cơ, tất cả các phiên bản của Honda City sẽ sử dụng cùng một hệ động cơ xăng 1.5L, cho công suất vận hành tối đa 119 mã lực, momen xoắn cực đại 145Nm, cụ thể:
Danh mục | Honda City 1.5G | Honda City 1.5L | Honda City 1.5RS |
Động cơ | Xăng, 1.5L | ||
Công suất vận hành | 119 (mã lực) | ||
Momen xoắn | 145 (Nm) |
Thông số kỹ thuật Honda City: An Toàn
Trang bị an toàn trên Honda City thế hệ mới cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản với nhau, cụ thể như sau:
Trang bị an toàn | |||
Danh mục | Honda City 1.5G | Honda City 1.5L | Honda City 1.5RS |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Camera lùi | Không | 3 góc quay | |
Khóa cửa tự động | Có | ||
Túi khí | 3 | 3 | 5 |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |