So sánh các phiên bản Kia Cerato, nên mua bản nào tốt nhất?

Những phiên bản mới nhất của dòng xe Kia Cerato đang tạo nên làn sóng lớn, làm chao đảo thị trường ô tô Việt Nam. Đối đầu với các đối thủ đáng gờm như Toyota Altis, Mazda 3 nhưng Kia Cerato vẫn chứng minh được sức hút riêng của mình. Anycar xin gửi bạn đọc bài viết so sánh các phiên bản Cerato để giúp bạn thấy được những sự khác biệt. Từ đó dễ dàng đưa ra được lựa chọn của bản thân và gia đình phiên bản ưng ý và phù hợp nhất.

 

So sánh các phiên bản xe Kia Cerato
So sánh các phiên bản xe Kia Cerato

 

Danh mục bài viết

Đôi nét về Kia Cerato

 

Kia Cerato là dòng xe đến từ Hàn Quốc. Là mẫu sedan hạng C được yêu thích nhất cho tới thời điểm hiện tại. Xuất hiện tại thị trường Việt Nam được hơn 10 năm. Kia Cerato đã dần có được sự ưa chuộng của khách hàng. Sở hữu mức giá bán thấp nhất phân khúc. Thậm chí phiên bản số sàn của xe còn cùng tầm giá với các xe thuộc sedan hạng B. Với thiết kế hiện đại, mang tính thể thao và trẻ trung cùng nhiều phiên bản đa dạng, dòng xe dễ dàng đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng.

 

Giá xe  Kia Cerato tháng 10/2021

 

Phiên bảnGiá niêm yết
Kia Cerato 1. 6 MT544.000.000
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe584.000.000
Kia Cerato 1.6 AT Luxury639.000.000
Kia Cerato 2.0 AT Premium685.000.000

 

Lưu ý: Bảng giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.

 

So sánh các phiên bản Kia Cerato: Giống nhau

 

Có khá nhiều chi tiết tương đồng giữa các phiên bản Kia Cerato. Đầu tiên là kích thước, tất cả các phiên bản Kia Seltos đều sở hữu chung số đo 3 vòng lần lượt là 4640 x 1800 x 1450, cùng chiều dài cơ sở 2700mm và khung gầm cao 150mm. 

 

Kia Cerato tương đối giống nhau về mặt hình thức
Kia Cerato tương đối giống nhau về mặt hình thức

 

Về cơ bản, những trang thiết bị tiêu chuẩn an toàn trên các phiên bản đều có hệ thống ABS, EBD, ESC.

 

Thông số kỹ thuật / Phiên bảnKia Cerato 1.6 MTKia Cerato 1.6 AT DeluxeKia Cerato 1.6 AT Luxury

Kia Cerato 2.0 AT Premium

Kích thước tổng thể DxRxC (mm)4640 x 1800 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)2700
Khoảng sáng gầm xe (mm)150

 

So sánh các phiên bản Kia Cerato: Khác nhau

 

Ngoại thất

 

Giữa 2 phiên bản thường của Kia Cerato, đèn pha được bố trí là đèn Halogen dạng thấu kính, đèn LED được sử dụng cho đèn chạy ban ngày, đèn sương mù và cụm đèn sau. 

 

Một số trang bị ngoại thất trên xe có sự khác biệt
Một số trang bị ngoại thất trên xe có sự khác biệt

 

Gương chiếu hậu cũng được tích hợp nhiều chức năng như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và đèn welcome light.

 

Đối với 2 phiên bản Luxury & Premium, hệ thống đèn pha đã được chuyển sang tự động. Đèn được bổ sung ở tay nắm cửa trước, viền cửa được mạ crom. 

 

Trang bị ngoại thất / Phiên bảnKia Cerato 1.6 MTKia Cerato 1.6 AT DeluxeKia Cerato 1.6 AT LuxuryKia Cerato 2.0 AT Premium
Đèn pha tự độngKhôngKhôngCó Có  
Đèn tay nắm cửa trướcKhôngKhôngCó Có 
Viền cửa mạ cromKhông Không Có  
Ống xả kép + Cánh hướng gióKhôngKhôngKhôngCó 
Màu ghế daĐenXámXámĐen – Đỏ

 

Nội thất

 

Bảng taplo đầy đủ tiện nghi của Kia Cerato
Bảng taplo đầy đủ tiện nghi của Kia Cerato

 

Đối với 2 phiên bản thường của Kia Cerato, vô lăng đã được bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh. Hệ thống giải trí vẫn còn cơ bản như đầu đĩa CD, kết nối AUX, bluetooth, chế độ rảnh tay,…Ngoài ra, Kia Cerato 2 phiên bản thường hỗ trợ tính năng cốp sau mở điện thông minh, khởi động bằng nút bấm cũng như khóa điện thông minh.

 

Rộng rãi cũng là một ưu điểm của Kia Cerato
Rộng rãi cũng là một ưu điểm của Kia Cerato

 

So với 2 phiên bản thường, 2 phiên bản cao cấp đã được cập nhật thêm một số tiện nghi như sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời chỉnh điện, định vị dẫn đường,…

 

Trang bị nội thất / Phiên bảnKia Cerato 1.6 MTKia Cerato 1.6 AT DeluxeKia Cerato 1.6 AT LuxuryKia Cerato 2.0 AT Premium
Ghế lái chỉnh điện 10 hướngChỉnh cơChỉnh cơ  AVN, Map AVN, Map 
Hệ thống giải tríCD CD Có Có
Điều hòa tự động + lọc khí ionKhôngKhông  Có Có
Sạc điện thoại không dâyKhôngKhông Có Có
Cửa sổ trời chỉnh điệnKhôngKhông  Có Có 
Gương chiếu hậu trong chống chóiKhôngKhông Có Có

 

Động cơ

 

Ngoại trừ sự khác biệt giữa trang bị số sàn và tự động giữa phiên bản thường và phiên bản cao cấp. Phiên bản Premium được trang bị động cơ 2.0L đem lại tốc độ cũng như lực kéo tốt hơn thì những tính năng khác đều vẫn được giữ nguyên.

 

Kia Cerato có 2 tùy chọn động cơ
Kia Cerato có 2 tùy chọn động cơ

 

Drive mode là khả năng tùy chỉnh của hệ thống lái để tạo ra khả năng vận hành phù hợp nhất đối với tình hình giao thông. Giờ đây, tính năng này cũng được thiết lập ở hai phiên bản cao cấp để hỗ trợ người lái một cách tốt nhất.

 

Động cơ / Phiên bảnKia Cerato 1.6 MTKia Cerato 1.6 AT DeluxeKia Cerato 1.6 AT LuxuryKia Cerato 2.0 AT Premium
Động cơĐộng cơ Xăng 1.6 LĐộng cơ Xăng 2.0 L
Dung tích xylanh15911999
Công suất cực đại (Hp @ rpm)

128

6300

159

6500

Momen xoắn cực đại

157

4850

194

4800

Lốp xe225/45R17
Hộp sốSố sàn 6 cấpTự động 6 cấp
Hệ thống treoMc Pherson / Thanh xoắn
PhanhĐĩa / Đĩa
Chế độ vận hành Drive modeKhôngKhông

 

Hệ thống an toàn

 

Ở 2 phiên bản cao cấp sẽ có thêm camera lùi + cảm biến lùi, hỗ trợ người lái đỗ xe cũng như kiểm tra điểm mù một cách dễ dàng và thuận tiện hơn. Đối với phiên bản Premium sẽ được trang bị 6 túi khí thay vì 2 như ba phiên bản còn lại.

 

Trang bị an toàn/ Phiên bảnKia Cerato 1.6 MTKia Cerato 1.6 AT DeluxeKia Cerato 1.6 AT LuxuryKia Cerato 2.0 AT Premium
Hệ thống BA/ESP/VSM/HACKhôngKhông
Camera lùi + cảm biến lùiKhôngKhông

Số túi khí222

6

 

Nên chọn mua Kia Cerato phiên bản nào tốt nhất?

 

Với những khác biệt ở trang bị động cơ – hộp số và các trang bị tính năng, mỗi phiên bản KIA Cerato hướng đến những nhóm khách hàng mua xe khác nhau.

 

  • Cerato 1.6MT phù hợp với những người chuyên lái xe dịch vụ, cần một chiếc xe kiểu dáng đẹp, rộng rãi và giá bán rẻ
  • Cerato 1.6AT Deluxe phù hợp với những người mua xe số tự động chạy dịch vụ không chuyên, xe dịch vụ taxi công nghệ hay những khách hàng mua xe gia đình số tự động ở mức giá mềm
  • Cerato 1.6AT Luxury phù hợp với khách hàng mua xe gia đình chạy phố, yêu cầu không gian ghế ngồi rộng rãi và tiện nghi đủ dùng
  • Cerato 2.0AT Premium phù hợp với những khách hàng mua xe gia đình chạy phố và đi đường trường, yêu cầu xe mạnh mẽ, đầy đủ an toàn.
Mục nhập này đã được đăng trong Ô tô. Đánh dấu trang permalink.