So sánh các dòng iPad Air với iPad Pro, Mini nên mua loại nào tốt hơn

Trải qua 8 năm hình thành và phát triển các dòng iPad, Apple đã cho ra đời thế hệ máy tính bảng thứ năm, iPad Air. Trước những sự lựa chọn đa dạng do Apple cung cấp, không ít khách hàng băn khoăn sự khác nhau giữa các dòng iPad Air. Cùng Blog Useful tìm hiểu các loại iPad Air và so sánh với các dòn

1. Thông tin sơ lược về các dòng iPad Air đã ra mắt – iPad Air có mấy loại?

iPad Air là thế hệ máy tính bảng iPad đời thứ năm của Apple. Táo khuyết thông báo về iPad Air vào ngày 22 tháng 10 năm 2013. Hai phiên bản màu xám và màu bạc chính thức lên kệ ngày 1 tháng 11 năm 2013. Nhìn chung, iPad Air được thiết kế khá tương đồng nhưng mỏng và nhẹ hơn chiếc máy tính bảng ra đời trước nó, iPad Mini 2.

Máy tính bảng iPad Air có hiệu năng sử dụng cao được trang bị màn hình IPS LCD 9,7 inch với độ phân giải lên tới 2048 x 1536 pixel, cảm ứng điện dung. Bộ vi xử lý chipset (chip tích hợp) A7 64-bit cùng với chip xử lý chuyển động M7 tương tự như iPhone 5s. Camera 5MP cho ra đời những hình ảnh chất lượng cao, trong một số điều kiện nhất định, dải tần nhạy sáng (dynamic range) còn hơn cả iPhone 5S. Thời lượng pin lên tới 10 giờ lướt web, 9 giờ xem phim.

Người kế nhiệm iPad Air là iPad Air 2 với những nâng cấp đáng kể. So với iPad Air, iPad Air 2 có thiết kế nhẹ và mỏng hơn. Về cấu hình, iPad Air 2 được nâng cấp từ chip Apple A7 lên Apple A8. Điều này cho phép Air 2 có tốc độ xử lí nhanh hơn người tiền nhiệm của nó 40%. Về khả năng chụp hình, iPad Air 2 cũng cho thấy sự cải tiến rõ rệt khi nâng cấp camera sau từ 5MP lên thành 8MP cho chất lượng hình ảnh tốt hơn so với iPad Air.

Nét đột phá lớn nhất của iPad Air so với người tiền nhiệm iPad Air là tính năng mới Touch ID  (cảm biến vân tay) nâng cao khả năng bảo mật.

2. Đánh giá các dòng iPad Air

Các dòng iPad Air nhìn chung đều có một số ưu điểm nổi bật như sau:

  • Thiết kế ấn tượng, mỏng và nhẹ hơn đáng kể so với các dòng iPad ra đời trước đó
  • Thời lượng pin khỏe
  • Máy chạy mượt mà, hầu như không lag, giật

Bên cạnh ưu điểm, các dòng iPad Air vẫn chưa phải là những chiếc máy tính bảng hoàn hảo vì một số nhược điểm sau:

  • Là chiếc máy tính bảng tốt nhưng chưa thực sự ưu việt, chưa tích hợp được những thứ tốt nhất của Apple
  • Tuy đã có thiết kế mỏng và nhẹ đáng kể nhưng vẫn hơi nặng để có thể dùng được bằng một tay

3. So sánh iPad Air với iPad Pro, iPad Mini, iPad 2022

Về thiết kế và chất lượng hiển thị màn hình

  • Máy tính bảng iPad Pro mỏng nhẹ, độ phân giải cao có màn hình LCD kích thước 10,5 inch và 12,9 inch với độ phân giải lần lượt là 2224 x 1668 pixel và 2732 x 2048 pixel. Phiên bản 10.5 inch dày 6,1mm và nặng 453 gram với viền màn hình siêu mỏng. Trong khi đó, người anh em iPad Pro 12.9 lại to lớn hơn nhiều với độ dày 6,9 mm và nặng 677 gram.
  • Các loại iPad Air có màn hình IPS LCD với kích thước 9,7 inch, độ phân giải 2048 x 1536 pixel. Thân máy iPad Air chỉ dày 7,5 mm và cân nặng là 453 gram. Trong khi đó, iPad Air 2 dày 6,1mm và nặng 437g.
  • iPad Mini cấu hình cao, hiệu năng mạnh có kích thước màn hình là 7.9 inch với độ phân giải là 2048 x 1536 pixel. Các dòng iPad mini dày khoảng 7 mm và nặng từ 310 – 330 gram
  • iPad 2022 tiếp tục là một iPad có kích thước màn hình PS LCD 9,7 inch, độ phân giải 2048 x 1536 pixel. Thân máy dày 7,5 mm với cân nặng vào khoảng 469 gram.

Về cấu hình

  • iPad Pro được trang bị chip A10X với RAM 4GB.
  • iPad Air được trang bị chip Apple A7 với iPad Air 1 và Apple A8 với Air 2, thanh RAM 2GB.
  • iPad Mini 4 có chip A8 RAM 2GB
  • iPad 2022 sử dụng chip Apple A10 Fusion, RAM 2GB

Về tính năng nổi bật  

Các sản phẩm công nghệ chính hãng của Apple đều sở hữu một số tính năng vượt trội

  • iPad Pro: Tương thích cao với bút cảm ứng (Apple Pencil) kèm theo cho phép thực hiện các thao tác linh hoạt, RAM và camera “khủng”
  • iPad Air: Touch ID và Apple Pay trên iPad Air 2, iPad Air 2 là máy tính bảng mỏng nhất trên thế giới
  • iPad Mini: nhỏ, nhẹ nhất trong các dòng iPad
  • iPad 2022: Apple Pencil, tính năng Keyboard Flicking cho phép tăng gấp đôi số lượng bàn phím trên màn hình giúp người dùng dễ dàng nhập các kí tự đặc biệt

 Về mức giá

iPad Pro sở hữu mức giá cao nhất trong khoảng 17 – 30 triệu đồng tùy từng phiên bản. Trong khi đó, những người anh em iPad 2022 và iPad Mini có tầm giá rơi vào khoảng trên dưới 10 triệu đồng. iPad Air có mức giá dễ chịu hơn chỉ từ khoảng 7 triệu đồng.

Dung lượng

  • iPad Pro có các sự lựa chọn 64GB, 256GB và 512GB
  • iPad Air có các phiên bản 16, 32, 64 và 128 GB
  • iPad Mini 4 có một phiên bản duy nhất 128GB
  • iPad 2022 sở hữu 2 phiên bản 32 GB và 128 GB

Đối tượng sử dụng

Các dòng iPad Air, iPad Mini, iPad 2022 và iPad Pro nhìn chung phù hợp với tất cả người dùng với mục đích giải trí hay làm việc. Tuy nhiên, nếu công việc của bạn liên quan đến đồ họa thì iPad Pro sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

Camera

  • iPad Pro: Camera sau 12MP, camera trước 7MP
  • iPad Air và iPad 2022: Camera sau 8MP, camera trước 1,2 MP
  • iPad Mini: Camera sau 8MP, camera trước đi cùng máy ảnh Facetime 1,2M

Pin

Nhìn chung, thời lượng sử dụng pin của 4 dòng iPad không chênh lệch nhiều, rơi vào khoảng 10 giờ sử dụng liên tục.

4. Mua iPad Air ở thời điểm hiện tại. Nên hay không?

Những điểm cộng của các dòng iPad Air

  • Mỏng, nhẹ thuận tiện cho việc di chuyển
  • Giá cả hợp lý
  • Cấu hình vẫn rất tốt
  • Khả năng bảo mật tốt với cảm biến vân tay trên iPad Air 2

Những điểm hạn chế còn phải xem xét

  • Do đã ra đời khá lâu nên các dòng iPad Air không phải là sự lựa chọn tốt với mục đích sử dụng lâu dài

Trên đây là một số đánh giá chung về các dòng iPad Air cũng như đặt trong tương quan so sánh với các loại iPad khác của Apple. Tùy vào sở thích cũng như nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn nên mua iPad nào làm việc thích hợp nhất. Chúc bạn sớm tìm mua được chiếc iPad chính hãng chuẩn Táo khuyết mà nhiều người đang sử dụng ưng ý nhé! Ngoài ra, đây sẽ là món quà thiết thực và ý nghĩa mà những người bạn yêu thương, kính trọng nhất rất thích đấy!