Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 11/2024

Mazda 3 được biết đến là thương hiệu xe nổi tiếng với những mẫu xe hơi có thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi, động cơ bền bỉ và giá bán cạnh tranh. Tuy nhiên, nhiều khách hàng còn băn khoăn không biết nên mua xe này hay không, đặc biệt là những chiếc Mazda 3 cũ. Thấu hiểu được sự lo lắng của khách hàng, Anycar xin cung cấp bảng giá bán xe Mazda 3 cũ cùng những thông tin hữu ích để khách hàng tham khảo dưới đây. 

 

Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 01/2021-3

 

Danh mục bài viết

Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 11/2024

 

BẢNG GIÁ XE MAZDA 3 CŨ, XE LƯỚT, XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG
Phiên bảnGiá xe Mazda 3 2022 cũGiá xe Mazda 3 2022 cũGiá xe Mazda 3 2022 cũGiá xe Mazda 3 2022 cũGiá xe Mazda 3 2022 cũ
Mazda 3 Sport 1.5L Deluxe (Sedan)664629587545489
Mazda 3 Sport 1.5L Luxury (Sedan)702665621576517
Mazda 3 Sport 1.5L Premium (Sedan)759719671623559
Mazda 3 Sport 2.0L Signature Luxury (Sedan)759719671623559
Mazda 3 Sport 2.0L Signature Premium (Sedan)807764713662594
Mazda 3 Sedan 1.5L Deluxe (Hatchback)636602562522468
Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury (Hatchback)693656612569510
Mazda 3 Sedan 1.5L Premium (Hatchback)759719671623559
Mazda 3 Sedan 2.0L Luxury (Hatchback)759719671623559
Mazda 3 Sedan 2.0L Premium (Hatchback)807764713662594

Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 3 cũ trên đây của Anycar.vn chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Mazda cũ có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.

 

Để xe Mazda 3 cũ lăn bánh sẽ còn các chi phí sau:

 

  • Phí trước bạ khu vực Hà Nội, TPHCM và tỉnh khác là 2%
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc dành cho xe 4 – 5 chỗ là 480.700 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ 12 tháng áp dụng cho khách hàng cá nhân là 1.560.000 đồng
  • Phí biển số nếu không cấp lại là 150.000 đồng
  • Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc

 

Cập nhật thông tin giá xe mới nhất: Mua bán xe Mazda 3 cũ

 

Để tham khảo giá bán xe Mazda 3 hôm nay, vui lòng liên hệ số Hotline: 18006216 – Email: [email protected] hoặc để lại thông tin của bạn ở cuối bài để được hỗ trợ báo giá.

 

Mazda 3 cũ trả góp trả trước bao nhiêu?

 

Với hình thức mua trả góp, đối với xe Mazda 3 cũ bạn chỉ cần phải trả trước 30%, hoặc chỉ khoảng 10% giá trị của xe. Phần còn lại ngân hàng sẽ chi trả trước, bạn sẽ phải thanh toán trong một thời gian khá dài. Thông thường, đại lý sẽ là trung gian giữa ngân hàng và người mua. 

 

Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 01/2021-4

 

Để vay mua xe trả góp tại các ngân hàng, bạn nên chuẩn bị sẵn số tiền tối thiểu 20% – 30% giá trị xe, phần còn lại bạn sẽ vay ngân hàng, điều này giúp tăng tỉ lệ duyệt thành công cho hồ sơ hơn. Thực tế vẫn có ngân hàng hỗ trợ bạn khoản vay lên tới 100% giá trị xe nhưng bạn cần có thu nhập rất cao, nhiều tài sản đảm bảo có giá trị lớn và không có nợ xấu.

 

Hiện nay, mức lãi suất ưu đãi vay mua xe Mazda trả góp tại các ngân hàng thường trong khoảng 6.5% – 8.5% / năm và sẽ cố định trong 6 tháng hoặc 12 tháng đầu.

 

Thông tin xe Mazda 3

 

Mazda 3 có thiết kế trẻ trung, trang bị nhiều tính năng hiện đại mà mức giá cạnh tranh so với nhiều đối thủ cùng phân khúc, vì thế dòng xe này luôn được rất nhiều người ưa chuộng.

 

#Tham khảo xe: Mazda 3 (ALL-NEW)

 

Ngoại thất Mazda 3

 

Xe có kích thước tổng thể 4580 x 1795 x 1450 mm, trong khi bản hatchback 4460 x 1795 x 1465 mm, ngắn và cao hơn đôi chút. Mazda 3 đã ứng dụng KODO làm ngôn ngữ thiết kế mới nhất hiện nay. Vì thế, không chỉ mang vẻ ngoài trang nhã, chiếc xe còn toát lên sự mạnh mẽ, thể thao khiến bạn không thể “khước từ”.

 

Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 01/2021-1

 

Phần đầu xe nổi bật là thiết kế lưới tản nhiệt lớn hình tam giác ngược như chiếc mũi, kết nối với cụm đèn trước vuốt nhọn, mở rộng sang 2 bên, tạo hình đôi cánh biểu tượng của Mazda.

 

Thân xe Mazda 3 thế hệ mới có những đường nét uốn lượn bo tròn mềm mại giúp cho chiếc xe cực kỳ trẻ trung và khỏe khoắn. Phía dưới là bộ la zăng 18-19 inch 5 chấu kép thể thao khá đẹp mắt.

 

Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 01/2021-2

 

Đuôi xe được thiết kế rất thể thao. Từ cụm đèn hậu bóng LED nhỏ gọn, đuôi xe nhô cao, lẫy mở cốp tích hợp trên lô gô xe, ống xả kép mạ crom. Tất cả những điều này đã làm nên một mẫu xe Mazda 3 “ấn tượng” trong phân khúc hạng C đối với khách hàng.

 

Nội thất Mazda 3

 

Xe Mazda 3 sở hữu chiều dài cơ sở 2700mm, khoảng cách giữa 2 hàng ghế vừa đủ rộng, mang đến cảm giác thoải mái cho hành khách phía sau. 

 

Các chi tiết được trau chuốt, bo tròn góc, tạo cảm giác mềm mại, đặc biệt là các đường nét dọc xe tạo thành những đường tập trung tại “điểm hội tụ” (phía trước người lái), mang đến sự chủ động và niềm thích thú sau tay lái.

 

Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 01/2021-2

 

Tay lái 3 chấu bọc da với thiết kế tròn trĩnh quen thuộc, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh, chỉnh 4 hướng với lẫy chuyển số tiện lợi.  Cụm đồng hồ được thiết kế dạng nổi rất đẹp mắt, viền đỏ bật sáng khi khởi động mang lại hứng khởi cho người lái và màn hình đa thông tin trực quan.

 

Ghế ngồi được bọc da cao cấp, thiết kế thể thao ôm người ngồi khá thoải mái, với ghế lái chỉnh điện (bản 2.0L) hoặc chỉnh tay (bản 1.5L) tiện lợi, hàng ghế sau gập cho phép gập 60:40, nhằm mở rộng thể tích khoang hành lý khi cần thiết. Thể tích khoang hành lý của sedan là 414L, nhiều hơn 100L so với bản hatchback (314L).

 

Người lái cũng được trải nghiệm tính năng cao cấp như Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm mỗi lần khởi động xe.

 

Động cơ Mazda 3

 

Hiện tại, Mazda 3 được trang bị động cơ Skyactiv – G 1.5L và 2.0L. Những cải tiến được bổ sung gồm van điều khiển làm mát và pittông mới giúp chiếc xe đạt hiệu suất sử dụng tốt nhất.

 

Mazda 3 cũ: Bảng giá bán xe Mazda 3 cũ tháng 01/2021-6

 

  • Động cơ Skyactiv-G (1.5L) được trang bị trên bản Hatchback và Sedan cho công suất 110 mã lực cùng 144 Nm mô men xoắn cực đại.
  • Động cơ Skyactiv-G (2.0L) được trang bị trên bản Sedan cho sông suất tối đa 163 mã lực cùng mô men xoắn cực đại đạt 200Nm.

 

Tính năng an toàn & an ninh

 

Các tính năng an toàn trên 3 phiên bản Mazda 3 đều giống nhau, trừ số lượng túi khí (4 túi khí trên bản 1.5L và 6 trên bản 2.0L).

 

Các tính năng quen thuộc là: Hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.

 

Ngoài ra xe cũng trang bị các tính năng cao cấp như cân bằng điện tử, chống trượt và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, khóa cửa tự động khi vận hành và nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước cũng được nhiều khách hàng đánh giá cao.

 

Xe có 2 tính năng an ninh tiêu biểu là Chìa chống sao chép và cảnh báo chống trộm, giúp hạn chế đáng kể nguy cơ trộm xe.

Mục nhập này đã được đăng trong Ô tô. Đánh dấu trang permalink.