Nên làm ngành gì dễ định cư Úc? 15 ngành ưu tiên định cư ở Úc hot nhất 2024: Một trong những mục tiêu đáng mơ ước của nhiều người trên thế giới chính là định cư Úc, nước Úc được biết đến là một trong những điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn tìm kiếm cơ hội mới và sự ổn định trong cuộc sống. Tuy nhiên, để có thể định cư tại Úc thì bạn cần phải đáp ứng được một số tiêu chí nhất định, trong đó có việc chọn lựa một ngành nghề phù hợp. Vậy những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc?
Xem thêm: Kinh nghiệm định cư Úc thành công
Theo Danh sách các ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc (The Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL), hiện tại có tổng cộng 44 ngành nghề được Chính phủ ưu tiên xét duyệt visa định cư và làm việc lâu dài.
Trong số đó, có 4 nhóm ngành được ưu tiên định cư ở Úc mà du học sinh Việt Nam dễ dàng sinh sống và làm việc lâu dài. Trong đó bao gồm các ngành khoa học kỹ thuật, kinh doanh, y tế, giáo dục, nông nghiệp và các ngành nghề liên quan đến năng lượng tái tạo. Ngoài ra, Úc cũng đang tìm kiếm nhân tài trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chế tạo và kỹ thuật.
Tuy nhiên, điều kiện và yêu cầu đối với từng ngành nghề sẽ khác nhau và được quy định cụ thể bởi chính phủ Úc. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về nhóm ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc hiện nay, hãy đọc kỹ thông tin bên dưới.
Những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc hiện nay
Những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc bao gồm 17 ngành nghề. Tính thời điểm hiện tại, danh sách này đã bổ sung thêm 27 ngành, nâng tổng số ngành thành 44. John Hu Migration Consulting giúp bạn liệt kê chi tiết.
STT | Các ngành nghề định cư tại Úc được ưu tiên | Mã ngành |
1 | Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director | 111111 |
2 | Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager | 133111 |
3 | Kế toán tổng hợp – Accountant (General) | 221111 |
4 | Kế toán quản lý – Management Accountant | 221112 |
5 | Kế toán thuế – Taxation Accountant | 221113 |
6 | Kiểm toán độc lập – External Audito | 221213 |
7 | Kiểm toán nội bộ – Internal Audito | 221214 |
8 | Kiểm sát viên – Surveyor | 232212 |
9 | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer | 232213 |
10 | Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist | 232214 |
11 | Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer | 233211 |
12 | Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer | 233212 |
13 | Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer | 233214 |
14 | Kỹ sư vận tải – Transport Engineer | 233215 |
15 | Kỹ sư điện – Electrical Engineer | 233311 |
16 | Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer | 233512 |
17 | Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) | 233611 |
18 | Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer | 233612 |
19 | Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist | 234611 |
20 | Bác sĩ thú y – Veterinarian | 234711 |
21 | Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist | 251511 |
22 | Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist | 251512 |
23 | Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist | 251513 |
24 | Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist | 251912 |
25 | Bác sĩ đa khoa – General Practitioner | 253111 |
26 | Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer | 253112 |
27 | Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist | 253411 |
28 | Bác sĩ – Medical Practitioners nec | 253999 |
29 | Nữ hộ sinh – Midwife | 254111 |
30 | Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) | 254412 |
31 | Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 254415 |
32 | Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) | 254418 |
33 | Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) | 254422 |
34 | Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) | 254423 |
35 | Y tá chính quy – Registered Nurses nec | 254499 |
36 | Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist | 261211 |
37 | Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer | 261311 |
38 | Lập trình viên phát triển – Developer Programmer | 261312 |
39 | Kỹ sư phần mềm – Software Engineer | 261313 |
40 | Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec | 261399 |
41 | Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist | 262112 |
42 | Cán bộ công tác xã hội – Social Worker | 272511 |
43 | Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner | 312911 |
44 | Đầu bếp – Chef | 351311 |
Chọn nghề ưu tiên phù hợp – tăng cơ hội định cư Úc thành công
Lựa chọn ngành nghề ưu tiên phù hợp là yếu tố then chốt để gia tăng cơ hội định cư Úc thành công. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết để bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt:
Bước 1: Xác định sở thích, năng lực và kinh nghiệm bản thân
Liệt kê những lĩnh vực mà bạn yêu thích và có hứng thú theo đuổi.
Đánh giá năng lực bản thân dựa trên các yếu tố như trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và khả năng ngôn ngữ.
Xác định những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân để lựa chọn ngành nghề phù hợp.
Bước 2: Tham khảo nhu cầu thị trường lao động Úc
Tham khảo danh sách ngành nghề ưu tiên định cư Úc được cập nhật mới nhất trên trang web chính thức của Chính phủ Úc.
Tìm hiểu nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp Úc trong các lĩnh vực ưu tiên.
Tham khảo thông tin về mức lương, điều kiện làm việc và cơ hội thăng tiến của từng ngành nghề.
Bước 3: Đánh giá triển vọng phát triển của từng ngành nghề
Tìm hiểu về xu hướng phát triển của ngành nghề trong tương lai tại Úc.
Dự đoán nhu cầu lao động cho ngành nghề trong ngắn hạn và dài hạn.
Xác định tiềm năng thu nhập và cơ hội phát triển nghề nghiệp của từng ngành nghề.
Bước 4: Tìm hiểu yêu cầu Visa định cư Úc cho từng ngành nghề
Tham khảo yêu cầu về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ và các điều kiện khác để được cấp Visa định cư Úc theo từng ngành nghề.
Tìm hiểu hồ sơ xin isa định cư Úc cho từng ngành nghề và chuẩn bị các tài liệu cần thiết.
Những khu vực có chính sách áp dụng các ngành ưu tiên định cư ở Úc
Úc có 3 thành phố lớn là Sydney, Melbourne và Brisbane với nền kinh tế phát triển, giao thương nhộn nhịp, thị trường việc làm cạnh tranh. Tuy nhiên, Chính phủ Úc luôn khuyến khích người lao động định cư tại vùng Regional (lãnh thổ nước Úc trừ 3 thành phố trên), triển vọng nghề nghiệp tại đây cũng cao hơn.
Đặc biệt, thành phố Perth của bang Tây Úc được đánh giá là có nhiều chính sách ưu tiên định cư diện tay nghề nhất, với các lợi thế:
+ Thành phố đáng sống thứ 6 trên thế giới (theo Economist Intelligence Unit năm 2021).
+ Không khí trong lành, thời tiết dễ chịu, ôn hòa.
+ Người dân tại Perth hiền hòa, thân thiện, mến khách.
+ Phúc lợi xã hội tốt.
+ Chi phí không đắt đỏ bằng các thành phố lớn khác.
+ Tỷ lệ thiếu việc làm thấp.
Kết bài
Trên đây là toàn bộ thông tin về những ngành ưu tiên định cư tại Úc cập nhật mới nhất. Nắm được danh sách này cùng các dòng thị thực diện tay nghề phù hợp sẽ giúp các bạn tăng cao cơ hội sớm thành công nhận được visa.