Đầu cặp mũi khoan và taro Chumpower Đài Loan có rất nhiều loại với ứng dụng khác nhau tùy theo loại thiết bị. Đây là dòng phụ kiện chính xác dùng kẹp các loại dao cụ như mũi khoan và mũi taro trên các thiết bị gia công kim loại.
Đầu cặp mũi khoan và taro Chumpower
Đầu cặp có rất nhiều loại dùng cho nhiều ngành khác nhau như gia công kim loại, ngành gỗ, Y tê, gia công xung điện… tùy theo từng loại mà có ứng dụng và sử dụng các loại đầu cặp khác nhau.
Các loại đầu cặp này có 2 kiểu gồm đầu cặp rời và loại đầu cặp có kèm treo đuôi cán được tích hợp chung. Vì vậy khi mua hàng loại này người dùng cần chú ý như cầu ứng dụng để chọn loại phụ kiện phù hợp.
Đối với các loại đầu cặp mũi khoan rời thường có lỗ côn chuẩn JT2, JT2S, JT3, JT33, JT6, B10, B12, B16, B18. vì vậy người mua đầu khoan cần chú ý đến chuôi cán côn hoặc trục chính, nếu mua sai không thể lắp vào được
Vì đây là loại đầu cặp chính xác nên được chia ra nhiều tầm khác nhau như 0.3-6.5mm, 0.3-8mm, 0.3-10mm, 0.3-13mm và 3-16mm, đầu khoan có khả năng cặp càng nhỏ thì độ chính xác càng cao.
Thông số kỹ thuật đầu cặp mũi khoan #123.
Code | Type | mm | Inch | H | A | B | D | Wg |
BA12306101101A | 6H | 0.3-6.5 | 1/64-1/4 | J1 | 62 | 68 | 33 | 310 |
BA12308101101A | 8H | 0.3-8 | 1/64-5/16 | J1 | 70 | 77 | 38 | 410 |
BA12308101102A | 8H | 0.3-8 | 1/64-5/16 | J2S | 70 | 77 | 38 | 410 |
BA12308101103A | 8H | 0.3-8 | 1/64-5/16 | B10 | 70 | 77 | 38 | 410 |
BA12308101104A | 8H | 0.3-8 | 1/64-5/16 | B12 | 70 | 77 | 38 | 410 |
BA12310101101A | 10H | 0.3-10 | 1/64-3/8 | JT2 | 80 | 91 | 43 | 630 |
BA12310101102A | 10H | 0.3-10 | 1/64-3/8 | JT33 | 80 | 91 | 43 | 630 |
BA12310101103A | 10H | 0.3-10 | 1/64-3/8 | JT2S | 80 | 91 | 43 | 630 |
BA12310101104A | 10H | 0.3-10 | 1/64-3/8 | B10 | 80 | 91 | 43 | 630 |
BA12310101105A | 10H | 0.3-10 | 1/64-3/8 | B12 | 80 | 91 | 43 | 630 |
BA12313101102A | 13H | 0.3-13 | 1/64-1/2 | JT33 | 90 | 102 | 50 | 940 |
BA12313101103A | 13H | 0.3-13 | 1/64-1/2 | JT6 | 90 | 102 | 50 | 940 |
BA12313101105A | 13H | 0.3-13 | 1/64-1/2 | B12 | 90 | 102 | 50 | 940 |
BA12313101107A | 13H | 0.3-13 | 1/64-1/2 | B16 | 90 | 102 | 50 | 940 |
BA12313101101A | 13H | 0.3-13 | 1/64-1/2 | JT2 | 90 | 102 | 50 | 940 |
BA12316101102A | 16H | 3-16 | 1/8-5/8 | JT6 | 102 | 114 | 57 | 1300 |
BA12316101101A | 16H | 3-16 | 1/8-5/8 | JT3 | 102 | 114 | 57 | 1300 |
BA12316101103A | 16H | 3-16 | 1/8-5/8 | B16 | 102 | 114 | 57 | 1300 |
BA12316101104A | 16H | 3-16 | 1/8-5/8 | B18 | 102 | 114 | 57 | 1300 |
Đơn vị tính mm | ||||||||