KIA Sonet 2025: Giá Xe, Thông Số & Đánh Giá Chi Tiết
Đánh giá chi tiết xe KIA Sonet 2025 và cập nhật giá xe và giá lăn bánh KIA Sonet 2025 bao gồm các phiên bản 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury và 1.5 Premium mới nhất tháng 02/2025 tại các tỉnh thành Việt Nam.
Mục lục
Giá xe KIA Sonet 2025 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe KIA Sonet 2025 dao động ở mức 539 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn và tăng dần lên đến 624 triệu đồng cho bản cao cấp nhất của dòng xe này. So với các mẫu xe khác trong phân khúc, KIA Sonet đắt hơn VinFast VF5 (458 triệu) và Toyota Raize (498 triệu).
Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo giá xe KIA Sonet 2025 trong tháng 02/2025 dưới đây:
Bảng giá xe KIA Sonet 2025 mới nhất tháng 02/2025 tại Việt Nam | |
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Sonet 1.5 Deluxe | 539.000.000 |
KIA Sonet 1.5 Luxury | 579.000.000 |
KIA Sonet 1.5 Premium | 624.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh thêm khi mua xe.
#Tham khảo:Giá xe KIA (tháng 02/2025)
Giá lăn bánh KIA Sonet 2025 bao nhiêu?
Tùy vào phiên bản và tỉnh thành, giá lăn bánh KIA Sonet 2025 có thể dao động từ 596 triệu đến 721 triệu đồng.
Cụ thể hơn, mời bạn đọc tham khảo giá lăn bánh KIA Sonet 2025 dưới đây:
Bảng giá lăn bánh KIA Sonet 2025 mới nhất tháng 02/2025 tại Việt Nam | |||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
KIA Sonet 2025 1.5 Deluxe | 539 triệu VNĐ | 626.017.000 VNĐ | 615.237.000 VNĐ | 601.627.000 VNĐ | 596.237.000 VNĐ |
KIA Sonet 2025 1.5 Luxury | 579 triệu VNĐ | 670.817.000 VNĐ | 659.237.000 VNĐ | 646.027.000 VNĐ | 640.237.000 VNĐ |
KIA Sonet 2025 1.5 Premium | 624 triệu VNĐ | 721.217.000 VNĐ | 708.737.000 VNĐ | 695.977.000 VNĐ | 689.737.000 VNĐ |
Đánh giá ngoại thất KIA Sonet 2025
Tìm hiểu về kích thước, trọng lượng, ngoại hình và trang bị ngoại thất của xe KIA Sonet 2025 dưới đây:
Kích thước và trọng lượng xe KIA Sonet 2025
Xe KIA Sonet 2025 sở hữu chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.120 x 1.790 x 1.642mm và chiều dài cơ sở của xe đạt 2.500mm. Kích thước này giúp cho Sonet 2025 di chuyển dễ dàng bên trong đô thị và có thể bức tốc rất tốt trên đường trường.
Kích thước và trọng lượng xe KIA Sonet 2025 | |||
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 392 | 392 | 392 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.095 | 1.095 | 1.095 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 | 215/60R16 | 215/60R16 |
Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe 205mm cũng giúp cho KIA Sonet 2025 có thể dễ dàng di chuyển qua các vùng địa hình xấu, rồ rề mà không gặp quá nhiều khó khăn.
Thiết kế xe KIA Sonet 2025
Thiết kế xe KIA Sonet 2025 được hãng xe Hàn Quốc chỉnh sửa lại đôi chút với phần đầu xe hầm hố và hiện đại hơn với cụm đèn LED được thiết kế tràn xuống phía dưới nối tiếp với nhau thông qua lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của hãng, viền tản nhiệt được nẹp Crom chắc chắn và sang trọng.


Thân xe KIA Sonet 2025 được tinh chỉnh lại đôi chút với nhiều đường khí động học hơn giúp cho xe có thể dễ dàng di chuyển với tốc độ cao mà không làm tiêu tốn quá nhiều nhiên liệu bởi lực cản của gió.
Ngoài ra ở phiên bản tiêu chuẩn xe được trang bị phanh đĩa cho hai phiên bản cao cấp nhất của của mình (ở bản tiền nhiệm là tang trống). Cụm lazang 16 inch của xe được giữ nguyên kích thước có thiết kế hình cánh quạt ấn tượng hơn.

Phần đuôi xe KIA Sonet 2025 được thiết kế khá bắt mắt, đèn hậu của xe được thiết kế tương đồng với đèn LED ở phía trước mang đến góc nhìn hiện đại cho Sonet 2025 từ phía sau.
Trang bị ngoại thất KIA Sonet 2025
Ở phiên bản tiêu chuẩn, KIA Sonet 2025 được trang bị các tính năng như: đèn led Halogen, đèn chiếu sáng ban ngày LED, đèn chiếu hậu Halogen, gương chiếu hậu gập điện / chỉnh điện, giá nóc.
Trang bị ngoại thất xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet 2025 | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Đèn chiếu xa | Halogen | Led | Led |
Đèn chiếu gần | Halogen | Led | Led |
Đèn ban ngày | Led | Led | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Led | Led |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có | Có |
Đánh giá nội thất KIA Sonet 2025
Tìm hiểu khu vực lái, taplo, ghế ngồi, hàng ghế hành khách và khoang hành lý của KIA Sonet 2025 dưới đây:
Khu vực lái KIA Sonet 2025
Khu vực lái xe KIA Sonet 2025 được đánh giá cao về độ rộng rãi và khả năng sử dụng. Vô lăng của xe của KIA Sonet mới vẫn là loại vô lăng 03 chấu có tích hợp phím bấm chức năng tiện lợi giúp người lái dễ dàng thao tác khi cần thiết mà không bị mất tập trung.

Phía sau vô lăng là đồng hồ dạng LCD có kích thước lần lượt cho từng phiên bản từ thấp đến cao là 3,5 – 4,2 giúp lái xe dễ dàng quan sát và nắm bắt tình trạng của xe.
Bảng taplo KIA Sonet 2025
Bảng taplo của KIA Sonet 2025 được giữ nguyên về mặt thiết kế, màn hình cảm ứng vẫn là loại 8 inch cho bản tiêu chuẩn và tăng dần lên 10,25 inch cho 02 phiên bản cao cấp hơn.

Màn hình cảm ứng của xe đi kèm với kết nối Apple CarPlay và Android Auto cùng hệ thống âm thanh 6 loa, chìa khóa thông minh, khởi động từ xa, ghế ngồi bọc da, đây là các trang bị tiêu chuẩn. Điều hòa của bản thấp là điều hòa chỉnh tay.

Các phiên bản cao cấp hơn của Sonet 2025 được trang bị ghế lái chỉnh điện, cửa sổ trời, điều hòa tự động.
Khoang hành khách của KIA Sonet 2025
Ghế ngồi trên KIA Sonet 2025 được bọc da êm ái ở ngay phiên bản thấp nhất của mình, các ghế ngồi có thể điều chỉnh tư thế bằng tay, khoảng cách để chân phía dưới chân hành khách cũng được tính toán kỹ lưỡng nên không mang đến cảm giác mệt mỏi.

Hàng ghế hành khách có cổng gió điều hòa mát mẻ giúp các chuyến đi thêm phần thoải mái hơn cho các hành khách khi di chuyển đường dài.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của KIA Sonet 2025 có dung tích 392 lít, dung tích này mang đến không gian đủ để chứa hành lý cho 04 người, để được nhiều vật dụng cần thiết khi di chuyển.

Trang bị nội thất xe KIA Sonet 2025
Trang bị nội thất xe KIA Sonet 2025 rất tương ứng với giá tiền khi ở phiên bản tiêu chuẩn đã có ghế ngồi bọc da và màn hình cảm ứng 8 inch. Một số tiện ích nổi bật khác trên Sonet 2025 có thể kể đến như: chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, ra lệnh bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay, sạc không dây, khởi động từ xa cùng vô lăng bọc da có tích hợp các phím bấm tiện lợi.
Mời bạn đọc tham khảo các trang bị tiện nghi bên trong nội thất xe KIA Sonet 2025 dưới đây:
Trang bị nội thất xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Bảng đồng hồ tài xế | Hai đồng hồ, TFT LCD 4,2 inch | LCD 4,2 inch | LCD 4,2 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Kính lái | Kính lái | Kính lái |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Động cơ vận hành KIA Sonet 2025
03 phiên bản của KIA Sonet 2025 sử dụng chung động cơ xăng Smartsteam 1.5L cho công suất vận hành 113 mã lực, momen của xe xoắn cực đại 144Nm. Mẫu SUV của Hàn Quốc sử dụng cho mình hộp số CVT hiện đại giúp quá trình làm quen với xe dễ dàng hơn đối với người mới biết lái ô tô.
Động cơ, hộp số và hệ thống treo và phanh xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Kiểu động cơ | Smartstream 1.5 | Smartstream 1.5 | Smartstream 1.5 |
Dung tích (L) | 1.5L | 1.5L | 1.5L |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/6.300 | 113/6.300 | 113/6.300 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4.500 | 144/4.500 | 144/4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,97 | 5,97 | 5,97 |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport | |
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Đĩa | Đĩa |

Trang bị an toàn KIA Sonet 2025
Kia Sonet 2025 không có thêm tính năng an toàn mới so với phiên bản trước. Xe vẫn được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như cảm biến lùi, camera lùi, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Trang bị an toàn xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Sau | Trước và Sau | Trước và Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có |
Phiên bản Luxury có thêm các tính năng như giới hạn tốc độ, kiểm soát hành trình và cảm biến áp suất lốp. Phiên bản cao cấp nhất được trang bị 6 túi khí, trong khi các phiên bản khác chỉ có 2 túi khí. Tuy nhiên, xe vẫn thiếu các tính năng như cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, những tính năng mà Toyota Raize đã có.
Bảng thông số kỹ thuật xe KIA Sonet 2025
Thông số kỹ thuật KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 392 | 392 | 392 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.095 | 1.095 | 1.095 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 |
Trang bị ngoại thất xe KIA Sonet | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Đèn chiếu xa | Halogen | Led | Led |
Đèn chiếu gần | Halogen | Led | Led |
Đèn ban ngày | Led | Led | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Led | Led |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Không | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có | Có |
Trang bị nội thất xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Bảng đồng hồ tài xế | Hai đồng hồ, TFT LCD 4,2 inch | LCD 4,2 inch | LCD 4,2 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Kính lái | Kính lái | Kính lái |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Động cơ, hộp số và hệ thống treo và phanh xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Kiểu động cơ | Smartstream 1.5 | Smartstream 1.5 | Smartstream 1.5 |
Dung tích (L) | 1.5L | 1.5L | 1.5L |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/6.300 | 113/6.300 | 113/6.300 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4.500 | 144/4.500 | 144/4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,97 | 5,97 | 5,97 |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport | |
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Đĩa | Đĩa |
Công nghệ an toàn xe KIA Sonet 2025 | |||
Phiên bản KIA Sonet | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Sau | Trước và Sau | Trước và Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có |
Ưu điểm xe KIA Sonet 2025
Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động: Sonet 2025 sở hữu ngoại hình hiện đại, cá tính với nhiều đường nét góc cạnh, mạnh mẽ. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của KIA, cụm đèn pha LED sắc sảo và cản trước hầm hố.
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi: Mặc dù là xe cỡ nhỏ nhưng Sonet 2025 có không gian nội thất khá rộng rãi, thoải mái cho 5 người lớn. Xe được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, cửa sổ trời, ghế da,…
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái: Sonet 2025 được trang bị động cơ xăng 1.5L, cho công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số CVT giúp xe vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị an toàn đầy đủ: Sonet 2025 được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, 6 túi khí,…
- Giá cả phải chăng: So với các đối thủ trong phân khúc, KIA Sonet 2025 có giá bán khá cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Nhược điểm xe KIA Sonet 2025
Hàng ghế sau không rộng rãi bằng các đối thủ: Mặc dù không gian nội thất của Sonet 2025 khá rộng rãi nhưng hàng ghế sau không thoải mái bằng một số đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là khi có 3 người lớn ngồi.
- Chất liệu nội thất chưa thực sự cao cấp: Một số chi tiết trong nội thất của Sonet 2025 sử dụng chất liệu nhựa cứng, chưa được cao cấp.
- Khả năng cách âm chưa tốt: Khả năng cách âm của Sonet 2025 chưa thực sự tốt, đặc biệt là khi di chuyển trên đường xấu hoặc tốc độ cao.
- Một số phiên bản thiếu trang bị: Một số phiên bản của Sonet 2025 bị thiếu một số trang bị tiện nghi và an toàn so với các đối thủ.
Có nên mua KIA Sonet 2025 không?
KIA Sonet 2025 là một mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ đáng cân nhắc trong phân khúc. Xe có nhiều ưu điểm như thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, trang bị an toàn đầy đủ và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm như hàng ghế sau không rộng rãi bằng đối thủ, chất liệu nội thất chưa cao cấp và khả năng cách âm chưa tốt. Bạn đọc có nhu cầu mua xe có thể cân nhắc về các tính năng và giá cả để có được lựa chọn tốt hơn. Có thể tham khảo qua đối thủ của KIA Sonet là Toyota Raize để có được một lựa chọn đúng đắn.
- Tổng hợp danh sách biển số xe các tỉnh, thành phố tại Việt Nam
- Yamaha Neo’s – mẫu xe máy điện Yamaha đầu tiên sản xuất tại Việt Nam
- Khi nào cần bảo dưỡng điều hòa ô tô? Lịch bảo dưỡng điều hòa ô tô định kỳ
- Toyota Vios 2024: Giá Xe, Thông Số & Đánh Giá Chi Tiết
- Toyota Camry 2024: Giá Xe, Thông Số & Đánh Giá Chi Tiết