Tìm hiểu cách tính thang điểm định cư CRS Canada chi tiết nhất. Hướng dẫn bạn cách tối ưu hóa điểm CRS để tăng cơ hội nhập cư qua chương trình Express Entry.
Canada là điểm đến mơ ước của nhiều người với mong muốn xây dựng cuộc sống mới. Hệ thống Comprehensive Ranking System (CRS) là yếu tố quan trọng giúp Chính phủ Canada lựa chọn các ứng viên nhập cư tiềm năng thông qua chương trình Express Entry. Hiểu rõ cách tính thang điểm CRS sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội định cư thành công tại Canada. Hãy cùng khám phá quy trình tính điểm CRS và các yếu tố ảnh hưởng đến số điểm của bạn.
Thang điểm định cư CRS Canada là gì?
Thang điểm định cư CRS Canada, hay Comprehensive Ranking System, là một hệ thống tính điểm dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ và các yếu tố khác. Điểm CRS giúp Chính phủ Canada đánh giá và lựa chọn những ứng viên có tiềm năng đóng góp cho kinh tế và xã hội Canada.
Các chương trình định cư di trú sử dụng thang điểm định cư CRS Canada:
- Federal Skilled Worker Program (FSWP): Chương trình dành cho người lao động có kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ cao.
- Federal Skilled Trades Program (FSTP): Dành cho các lao động có kỹ năng trong các ngành nghề cần thiết.
- Canadian Experience Class (CEC): Dành cho những người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.
Cách tính thang điểm định cư CRS Canada
Các yếu tố tính điểm CRS
Điểm CRS được tính dựa trên bốn nhóm yếu tố chính:
- Yếu tố con người: Bao gồm tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng ngôn ngữ.
- Yếu tố bổ sung: Kết hợp với các yếu tố khác như kinh nghiệm làm việc tại Canada, trình độ học vấn của vợ/chồng.
- Khả năng ngôn ngữ: Khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (hoặc cả hai) sẽ ảnh hưởng đáng kể đến số điểm.
- Yếu tố liên quan đến tỉnh bang và đề cử tỉnh bang: Điểm bổ sung nếu ứng viên nhận được đề cử từ các tỉnh bang.
Chi tiết thang điểm định cư CRS Canada theo từng yếu tố
Tuổi
- 18-29 tuổi: Điểm tối đa là 110 điểm.
- Trên 30 tuổi: Mỗi năm giảm điểm cho đến 45 tuổi.
- Trên 45 tuổi: 0 điểm.
Tuổi | Điểm đơn thân | Điểm có vợ/chồng |
---|---|---|
18-29 | 110 | 100 |
30 | 105 | 95 |
… | … | … |
45 trở lên | 0 | 0 |
Trình độ học vấn
- Tiến sĩ: 150 điểm.
- Thạc sĩ: 135 điểm.
- Cử nhân: 120 điểm.
- Chứng chỉ nghề hoặc trình độ sau trung học: 90 điểm.
Trình độ | Điểm đơn thân | Điểm có vợ/chồng |
---|---|---|
Tiến sĩ | 150 | 140 |
Thạc sĩ | 135 | 126 |
Cử nhân | 120 | 112 |
Chứng chỉ nghề | 90 | 84 |
Kinh nghiệm làm việc
- Trên 5 năm kinh nghiệm: 80 điểm.
- 3 đến 5 năm kinh nghiệm: 70 điểm.
- 1 đến 2 năm kinh nghiệm: 40 điểm.
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | Điểm đơn thân | Điểm có vợ/chồng |
---|---|---|
Trên 5 năm | 80 | 70 |
3 đến 5 năm | 70 | 63 |
1 đến 2 năm | 40 | 35 |
Khả năng ngôn ngữ
Điểm ngôn ngữ được tính dựa trên kết quả của bài kiểm tra IELTS cho tiếng Anh và TEF cho tiếng Pháp. Để đạt điểm cao nhất, bạn cần đạt ít nhất CLB (Canadian Language Benchmark) 9 cho cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết).
Cấp độ CLB | Điểm từng kỹ năng (đơn thân) | Điểm từng kỹ năng (có vợ/chồng) |
---|---|---|
CLB 10 trở lên | 32 | 29 |
CLB 9 | 29 | 26 |
CLB 8 | 22 | 20 |
CLB 7 | 17 | 16 |
CLB 6 trở xuống | 0 | 0 |
5. Đề cử từ tỉnh bang
Nếu bạn được một tỉnh bang đề cử thông qua Provincial Nominee Program (PNP), bạn sẽ nhận được thêm 600 điểm CRS. Đây là một lợi thế lớn giúp bạn có cơ hội cao hơn trong việc nhận được lời mời nộp đơn định cư.
Các điểm bổ sung khác
- Thư mời làm việc tại Canada: Thêm 50-200 điểm tùy vị trí công việc.
- Bằng cấp của vợ/chồng: Thêm 10 điểm.
- Khả năng ngôn ngữ của vợ/chồng: Thêm 20 điểm nếu vợ/chồng đạt trình độ tiếng Anh hoặc Pháp cao.
- Học tập hoặc làm việc tại Canada: Thêm 15-30 điểm cho kinh nghiệm học tập hoặc làm việc tại Canada.
Ví dụ cách tính điểm định cư CRS Canada
Giả sử bạn là ứng viên đơn thân với các thông tin sau:
- Tuổi: 30 tuổi.
- Trình độ học vấn: Thạc sĩ.
- Kinh nghiệm làm việc: 4 năm ngoài Canada, chưa có kinh nghiệm làm việc tại Canada.
- Khả năng ngôn ngữ: IELTS đạt CLB 9 cho tất cả các kỹ năng.
- Điểm của bạn sẽ được tính như sau:
- Tuổi: 105 điểm.
- Trình độ học vấn: 135 điểm.
- Kinh nghiệm làm việc: 70 điểm.
- Khả năng ngôn ngữ: 116 điểm (29 điểm * 4 kỹ năng).
=> Tổng điểm CRS = 105 + 135 + 70 + 116 = 426 điểm.
Cách tối ưu hóa thang điểm định cư CRS Canada
- Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ: Đạt được CLB 10 sẽ giúp bạn có thêm nhiều điểm.
- Học thêm bằng cấp: Bằng cấp cao hơn sẽ mang lại thêm điểm.
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada: Nếu bạn có thể làm việc tại Canada trước khi nộp đơn, bạn sẽ có thêm điểm kinh nghiệm.
- Đề cử từ tỉnh bang: Đảm bảo đăng ký vào các chương trình đề cử tỉnh bang để có thêm 600 điểm.
Những điều cần lưu ý khi tính thang điểm định cư CRS Canada
Thay đổi chính sách
Hệ thống thang điểm định cư CRS Canada có thể thay đổi theo thời gian và Chính phủ Canada thường cập nhật các tiêu chí định cư. Vì vậy, bạn cần theo dõi thông tin mới nhất từ Cơ quan Di trú Canada để cập nhật điểm số của mình.
Đánh giá trình độ học vấn (ECA)
Nếu bạn có bằng cấp từ ngoài Canada, bạn cần phải đánh giá chứng chỉ này qua Educational Credential Assessment (ECA) để được tính điểm trong CRS. Các tổ chức như WES, ICAS và ICES có thể giúp bạn thực hiện việc này.
Định cư qua các tỉnh bang
Ngoài Express Entry, bạn có thể nộp đơn cho các chương trình định cư của tỉnh bang thông qua Provincial Nominee Program (PNP). Nếu được đề cử, bạn sẽ có thêm 600 điểm CRS, nâng cao cơ hội định cư.
Kết luận
Thang điểm định cư CRS Canada đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ hội định cư Canada của bạn. Hiểu rõ cách tính và nắm bắt những yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn tối ưu hóa điểm số và tăng cơ hội nhận được lời mời định cư. Hãy đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng, bằng cấp và kinh nghiệm làm việc để đạt điểm CRS cao nhất có thể. Đừng quên theo dõi các chương trình đề cử tỉnh bang và cập nhật thông tin mới nhất về chính sách định cư Canada.
Cần thêm thông tin về thang điểm định cư CRS Canada hãy liên hệ ngay Ditruglobal – đơn vị chuyên tư vấn và hỗ trợ khách hàng hoàn thiện các thủ tục định cư di trú. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất nhé!