Cách đọc các thuật ngữ ô tô dễ như ăn kẹo

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng nhất trên toàn thế giới, vì vậy, không khó hiểu khi các tạp chí chuyên ngành ô tô hay trên các diễn đàn xe hơi thuật ngữ tiếng Anh lại được sử dụng thường xuyên hơn cả.

 

  • Lọc gió xe ô tô và những điều bạn cần biết
  • Cách nhận biết các nút điều khiển trên xe ô tô
  • Quy định về bình cứu hỏa trên xe ô tô

 

Để dịch các từ thuật ngữ chuyên ngành từ tiếng Anh sang tiếng Việt không phải là một việc đơn giản vì không phải từ tiếng Anh nào cũng có từ tiếng Việt có nghĩa tương đương. Vì vậy, việc tìm hiểu các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ viết tắt, các khái niệm về thiết bị, hệ thống và kết cấu ô tô bằng tiếng Anh.

 

Dưới đây là cách đọc các thuật ngữ ô tô dễ nhớ:

 

  • 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
  • ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
  • AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
  • ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
  • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
  • CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
  • CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
  • I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xi-lanh, xếp thẳng hàng.
  • V6, V8: Dạng động cơ gồm 6 hoặc 8 xi-lanh, xếp thành hai hàng nghiêng, mặt cắt cụm máy hình chữ V.
  • MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
  • DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh.
  • IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.
  • OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
  • SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
  • Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
  • Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
  • Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
  • VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
  • VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
  • Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.
  • A/C (Air Conditioning): Hệ thống điều hòa không khí.
  • AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh.
  • BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ.
  • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.
  • C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
  • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện.
  • ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
  • ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.
  • EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.
  • FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế.
  • Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.
  • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.
  • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng.
  • LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai.
  • LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe.
  • PAS (Power Assisted Steering): Trợ lực lái.
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau.
Mục nhập này đã được đăng trong Ô tô. Đánh dấu trang permalink.