Cập nhật thông số kỹ thuật xe Mazda 3 thế hệ mới 2022. Mazda 3 là mẫu xe được ưa chuộng bậc nhất tại Việt Nam. Hiện tại, giá xe niêm yết ở mức 669 – 849 triệu đồng tùy phiên bản. Cụ thể như sau.
Danh mục bài viết
Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 10/2021
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu về giá xe Mazda 3 nhé. Mazda 3 phân phối 2 biến thế, 10 phiên bản và 2 tùy chọn động cơ khác nhau tại Việt Nam với mức giá như sau:
BẢNG GIÁ XE MAZDA 3 MỚI NHẤT NAM 2022 (triệu VNĐ) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Giá xe Mazda 3 Sedan | |
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 699 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 744 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 799 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 799 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 849 |
Giá xe Mazda 3 Hatchback (Sport) | |
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 669 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 729 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 799 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 799 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 849 |
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Kích thước
Mazda 3 có 2 biến thể khác nhau là Sedan và Hatchback nên kích thước của xe cũng có đôi chút khác biệt giữa 2 biến thể này.
Mazda 3 Sedan sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là: 4660 x 1795 x 1450 (mm).
Mazda 3 Hatchback sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là: 4465 x 1795 x 1445 (mm).
Kích thước xe Mazda 3 so với các mẫu xe khác trong phân khúc có phần nhỉnh hơn. Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn cho rằng hãng xe của Nhật Bản nên gia tăng chiều cao cho xe do thường xuyên bị đụng đầu khi di chuyển vào vùng địa hình gồ ghề.
Bên cạnh đó, chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm xe và khối lượng xe Mazda 3 như sau:
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 Sedan | Mazda 3 Hatchback |
Kích thước D x R x C (mm) | 4660 x 1795 x 1450 (mm) | 4465 x 1795 x 1445 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 (mm) | 2.725 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 (mm) | 145 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | 5.3 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330 (kg) | 1.340 (kg) |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.780 (kg) | 1.790 (kg) |
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất của các phiên bản Mazda 3 không quá khác biệt. Cụ thể, ở tất cả các phiên bản sẽ được trang bị: đèn chiếu xa LED, đèn chiếu gần LED, đèn hậu LED, đèn LED chạy ban ngày, đèn trước tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, gạt mưa tự động. Cụ thể như sau:
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |||||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động bật tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Nội thất
Trang bị nội thất trên Mazda 3 có khá nhiều khác biệt giữa các phiên bản. Cụ thể, phiên bản thấp nhất của Mazda 3 là 1.5L Deluxe sẽ không được trang bị ghế ngồi bọc da, lẫy chuyển số, không có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau và màn hình hiển thị tốc độ dạng HUD.
Thay vào đó, tất cả các phiên bản của Mazda 3 sẽ được trang bị các tiện nghi như: màn hình cảm ứng 8,8 inch, kết nối AUX/USB/Bluetooth, dàn âm thanh 8 loa hiện đại, phanh tay điện tử, điều hòa tự động, ga tự động. Cụ thể như sau:
TRANG BỊ NỘI THẤT MAZDA 3 | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Ghế ngồi bọc da | – | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | – | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | – | Có | Có | Có | Có |
DVD Player | – | – | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8,8 inch | ||||
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Lẫy chuyển số | – | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió cho hàng ghế sau | – | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | – | – | Có | Có | Có |
Rèm che nắng phía sau chỉnh điện | – | – | – | – | – |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế phía sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Động cơ
Mazda 3 có 2 tùy chọn động cơ với dung tích lần lượt 1.5L và 2.0L. Phiên bản thấp nhất sẽ được trang bị động cơ xăng 1.5L. Cụ thể như sau:
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ MAZDA 3 | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Loại động cơ | Skyactiv-G | Skyactiv-G | Skyactiv-G | Skyactiv-G | Skyactiv-G |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích | 1.5L | 1.5L | 1.5L | 2.0L | 2.0L |
Công suất | 110 mã lực | 110 mã lực | 110 mã lực | 153 mã lực | 153 mã lực |
Momen xoắn | 146 Nm | 146 Nm | 146 Nm | 200 Nm | 200 Nm |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Thông số kỹ thuật Mazda 3: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn trên xe Mazda 3 không có quá nhiều khác biệt giữa các phiên bản. Cụ thể, phiên bản Mazda 3 1.5L Deluxe (tiêu chuẩn) sử dụng các trang bị an toàn hiện đại như: 7 túi khí, phân phối lực phanh điện tử, chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera lùi, cân bằng điện tử, phanh tay điện tử, kiểm soát lực kéo.
Riêng 3 phiên bản cao cấp nhất của Mazda 3 là 1.5L Premium, 2.0L Signature Luxury và 2.0L Signature Premium sẽ được trang bị thêm gói an toàn I-ACTIVSENSE. Cụ thể như sau:
TRANG BỊ AN TOÀN MAZDA 3 | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | – | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | – | – | Có | – | Có |
Camera quan sát 360 độ | – | – | – | – | – |
I-ACTIVSENSE | – | – | Có | Có | Có |
Bên trên là bảng thông số kỹ thuật của Mazda 3 mà Anycar vừa cập nhật được, hy vọng bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn được phiên bản phù hợp nhất, chúc bạn mau chóng nhận được mẫu xe mà mình yêu thích nhé.