Khớp nối chữ thập kiểu Cardan (PB-HS) cho đầu khoan và ta rô nhiều mũi còn gọi là khớp nối Cardan. Đây là phụ kiện được ráp trong các loại đầu khoan nhiều mũi hoặc đầu ta rô nhiều mũi nhằm truyền chuyển động quay từ trục chính tới các trục khoan và taro.
Khớp nối chữ thập kiểu Cardan
Khớp nối chữ thập có nhiều loại gồm khớp nối đơn, khớp nối đôi, khớp nối có trục…mỗi loại sẻ có ứng dụng khác nhau. Vì vậy khi mua linh kiện này người dùng cần đo kỹ và tra bảng thông số trước khi mua.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại khớp nôi Cardan chữ thập, tuy nhiên tùy theo lỉnh vực ứng dụng mà có số vòng quay và chịu áp lực khác nhau từ đó dẩn đến giá thành của mỗi loại khác nhau.
Đối với đầu khoan và taro nhiều mũi dùng gia công kim loại thì khả năng chịu lực, tải trọng và Moment xoắn lớn. Vì vậy cần có các loại khớp nối chữ thập chuyên dụng.
Mổi dòng seri lại được chia ra nhiều kiểu như khớp nối Cardan PR-HS có các kiểu D (lỗ tròn), kiểu S (lỗ vuông và kiểu K ( lỗ tròn có rãnh then). Trong khi đó PB-seri chỉ cáo 2 kiểu D (lỗ ròn) và kiểu K (lỗ tròn có rãnh then).
Lưu ý khớp nối chữ thập kiểu Cardan được chia ra 3 loại khác nhau là khớp nối Cardan đơn (Single), khớp nối Cardan đôi (Double) và loại khớp nối Cardan nối dài (Extension). Người dùng nên mua đúng chủng loại.
Thông số khớp nối Cardan PB-HS.
Model | D | E | L | B | A | F | P | K | T |
PB-HS-13 | 6 | 13 | 31 | 15.5 | 9 | 4.5 | 3 | ||
PB-HS-16 | 8 | 16 | 36 | 18 | 10 | 5 | 3.5 | 2 | 9 |
PB-HS-20 | 10 | 20 | 42 | 21 | 12 | 6 | 4.5 | 3 | 11.4 |
PB-HS-23 | 12 | 23 | 52 | 26 | 15 | 7.5 | 5 | 4 | 13.8 |
PB-HS-26 | 14 | 26 | 59 | 29.5 | 17 | 8.5 | 5.8 | 5 | 16.3 |
PB-HS-30 | 16 | 30 | 74 | 37 | 22 | 11 | 6.5 | 5 | 18.3 |
PB-HS-32 | 18 | 32 | 81 | 40.5 | 23.5 | 11.75 | 7 | 6 | 20.8 |
PB-HS-36 | 20 | 36 | 87 | 43.5 | 25 | 12.5 | 8 | 6 | 22.8 |
PB-HS-40 | 22 | 40 | 94 | 47 | 27 | 13.5 | 9 | 6 | 24.8 |
PB-HS-45 | 25 | 45 | 105 | 52.5 | 30 | 15 | 10 | 8 | 28.3 |
PB-HS-50 | 30 | 50 | 122 | 61 | 35 | 17.5 | 11.5 | 8 | 33.3 |
PB-HS-59 | 35 | 59 | 140 | 70 | 40 | 20 | 13 | 10 | 38.3 |
Đơn vị tính | mm | ||||||||
Tốc độ | < 1000rpm | ||||||||
Moment | <5000N.m | ||||||||
Góc nghiêng | 450 | ||||||||
Vật liệu | 40Cr, SC45, SS304 | ||||||||